|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
631196 |
Giải nhất |
36550 |
Giải nhì |
54186 |
Giải ba |
40906 98429 |
Giải tư |
39567 98990 57356 34559 44865 73209 38087 |
Giải năm |
2381 |
Giải sáu |
1785 2715 6262 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6,9 | 8 | 1 | 5 | 62 | 2 | 9 | | 3 | | | 4 | | 1,6,8 | 5 | 0,6,9 | 0,5,8,9 | 6 | 22,5,7 | 6,8 | 7 | | 9 | 8 | 1,5,6,7 | 0,2,5 | 9 | 0,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
676118 |
Giải nhất |
07694 |
Giải nhì |
61223 |
Giải ba |
04982 73307 |
Giải tư |
79257 02908 71667 01474 33188 49673 90288 |
Giải năm |
6017 |
Giải sáu |
2482 3614 3055 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | | 1 | 4,7,8,9 | 82 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | | 1,7,9 | 4 | | 5 | 5 | 5,7 | | 6 | 7 | 0,1,5,6 | 7 | 3,4 | 0,1,82 | 8 | 22,82 | 1,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
007446 |
Giải nhất |
08822 |
Giải nhì |
28352 |
Giải ba |
91981 70892 |
Giải tư |
39394 61896 01797 85552 48376 66888 52674 |
Giải năm |
1321 |
Giải sáu |
1412 2956 6420 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 2,8 | 1 | 2 | 1,2,52,9 | 2 | 0,1,2 | | 3 | 9 | 7,9 | 4 | 6 | | 5 | 22,6 | 4,5,7,9 | 6 | | 9 | 7 | 4,6 | 8 | 8 | 1,8,9 | 3,8 | 9 | 2,4,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
170253 |
Giải nhất |
52334 |
Giải nhì |
63832 |
Giải ba |
42986 71793 |
Giải tư |
02130 57779 56476 86584 63750 02946 75946 |
Giải năm |
2841 |
Giải sáu |
7716 3669 5392 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 3,4 | 1 | 6,9 | 3,9 | 2 | | 5,9 | 3 | 0,1,2,4 | 3,8 | 4 | 1,62 | | 5 | 0,3 | 1,42,7,8 | 6 | 9 | | 7 | 6,9 | | 8 | 4,6 | 1,6,7 | 9 | 2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
897239 |
Giải nhất |
91175 |
Giải nhì |
86548 |
Giải ba |
70210 67466 |
Giải tư |
38946 64837 90728 00233 71757 22097 82171 |
Giải năm |
2428 |
Giải sáu |
4421 2996 0110 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1 | 0,2,7 | 1 | 02 | 5 | 2 | 1,82 | 3 | 3 | 3,7,9 | | 4 | 6,8 | 7 | 5 | 2,7 | 4,6,9 | 6 | 6 | 3,5,9 | 7 | 1,5 | 22,4 | 8 | | 3 | 9 | 6,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
327865 |
Giải nhất |
97283 |
Giải nhì |
35443 |
Giải ba |
48769 44659 |
Giải tư |
34516 79990 77885 10671 90600 43600 71868 |
Giải năm |
2424 |
Giải sáu |
4404 0392 8600 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,9 | 0 | 03,4 | 7 | 1 | 6 | 9 | 2 | 4,8 | 4,8 | 3 | | 0,2 | 4 | 3 | 62,8 | 5 | 9 | 1 | 6 | 52,8,9 | | 7 | 1 | 2,6 | 8 | 3,5 | 5,6 | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
920086 |
Giải nhất |
87083 |
Giải nhì |
75552 |
Giải ba |
79205 44214 |
Giải tư |
43752 17413 67742 69163 83584 17566 27838 |
Giải năm |
2117 |
Giải sáu |
3936 5874 9837 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | | 1 | 3,4,7 | 4,52 | 2 | | 1,6,8 | 3 | 6,7,8 | 1,7,8 | 4 | 0,2,9 | 0 | 5 | 22 | 3,6,8 | 6 | 3,6 | 1,3 | 7 | 4 | 3 | 8 | 3,4,6 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|