|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
513252 |
Giải nhất |
58808 |
Giải nhì |
36156 |
Giải ba |
73625 12321 |
Giải tư |
84120 43777 50202 85567 38861 18692 44898 |
Giải năm |
1768 |
Giải sáu |
3270 2719 6541 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 22,8 | 2,4,6 | 1 | 9 | 02,5,9 | 2 | 0,1,5 | | 3 | | | 4 | 1 | 2 | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | 1,7,8 | 6,7 | 7 | 0,6,7 | 0,6,9 | 8 | | 1 | 9 | 2,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
850230 |
Giải nhất |
50274 |
Giải nhì |
99817 |
Giải ba |
33827 62993 |
Giải tư |
75081 04490 86771 90015 45365 93418 30579 |
Giải năm |
1503 |
Giải sáu |
4338 2558 8351 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3 | 5,7,8,9 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 7 | 0,9 | 3 | 0,8 | 7 | 4 | | 1,6 | 5 | 1,8 | | 6 | 5,9 | 1,2 | 7 | 1,4,9 | 1,3,5 | 8 | 1 | 6,7 | 9 | 0,1,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
260811 |
Giải nhất |
39044 |
Giải nhì |
53296 |
Giải ba |
18725 17993 |
Giải tư |
82121 37894 05985 96641 37831 03363 54894 |
Giải năm |
3573 |
Giải sáu |
0165 5708 4499 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,2,3,42 | 1 | 1 | | 2 | 1,5 | 6,7,9 | 3 | 1 | 4,92 | 4 | 12,4 | 2,6,8 | 5 | | 9 | 6 | 3,5 | | 7 | 3,8 | 0,7 | 8 | 5 | 9 | 9 | 3,42,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
564682 |
Giải nhất |
63946 |
Giải nhì |
21928 |
Giải ba |
64824 53570 |
Giải tư |
49295 00199 36040 56418 72134 94536 94146 |
Giải năm |
3567 |
Giải sáu |
6898 0200 9251 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0 | 5 | 1 | 7,8 | 5,8 | 2 | 4,8 | | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 0,62 | 9 | 5 | 1,2 | 3,42 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 0 | 1,2,9 | 8 | 2 | 9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
953599 |
Giải nhất |
55219 |
Giải nhì |
05098 |
Giải ba |
33755 41609 |
Giải tư |
44684 56820 93978 88011 87332 72151 55394 |
Giải năm |
9421 |
Giải sáu |
6247 0529 4719 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 1,2,5 | 1 | 1,6,92 | 3 | 2 | 0,1,9 | | 3 | 2 | 8,9 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 1,5 | 1 | 6 | | 4 | 7 | 5,8 | 7,9 | 8 | 4 | 0,12,2,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
593275 |
Giải nhất |
25136 |
Giải nhì |
18547 |
Giải ba |
88968 66159 |
Giải tư |
53247 81237 38108 48517 70447 46027 97304 |
Giải năm |
4795 |
Giải sáu |
5517 0299 6414 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 4 | 1 | 4,72,8 | | 2 | 7 | | 3 | 6,7 | 0,1 | 4 | 1,73 | 7,9 | 5 | 9 | 3 | 6 | 8 | 12,2,3,43 | 7 | 5 | 0,1,6 | 8 | | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
801566 |
Giải nhất |
01707 |
Giải nhì |
76110 |
Giải ba |
20778 44457 |
Giải tư |
63053 16503 70109 37139 81672 55865 65308 |
Giải năm |
9329 |
Giải sáu |
3923 1800 5277 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,5,7 8,9 | | 1 | 0 | 7 | 2 | 3,9 | 0,2,5 | 3 | 9 | 6 | 4 | | 0,6 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 4,5,6 | 0,5,7 | 7 | 2,7,8 | 0,7 | 8 | | 0,2,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|