|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
09238 |
Giải nhất |
70667 |
Giải nhì |
73465 |
Giải ba |
66557 26928 |
Giải tư |
34539 66471 24681 95811 34804 42870 98427 |
Giải năm |
3899 |
Giải sáu |
5917 0483 3604 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42 | 1,7,8 | 1 | 1,7 | | 2 | 7,8 | 8 | 3 | 8,9 | 02,8 | 4 | | 6 | 5 | 7 | 7 | 6 | 5,7 | 1,2,5,6 | 7 | 0,1,6 | 2,3 | 8 | 1,3,4 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
42901 |
Giải nhất |
12688 |
Giải nhì |
85433 |
Giải ba |
10415 94224 |
Giải tư |
74435 84072 39679 16562 92444 31672 29314 |
Giải năm |
7214 |
Giải sáu |
6957 3184 9760 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 42,5 | 6,72 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3,5 | 12,2,4,8 | 4 | 4 | 1,3 | 5 | 7 | | 6 | 0,2 | 5 | 7 | 1,22,9 | 0,8 | 8 | 4,8 | 7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
35258 |
Giải nhất |
71748 |
Giải nhì |
82493 |
Giải ba |
24027 65853 |
Giải tư |
64917 43195 35480 99436 50020 20451 52614 |
Giải năm |
5647 |
Giải sáu |
0207 0316 3097 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 72 | 5 | 1 | 4,6,7 | | 2 | 0,7 | 5,9 | 3 | 6 | 1 | 4 | 7,8 | 9 | 5 | 1,3,8 | 1,3 | 6 | | 02,1,2,4 9 | 7 | | 4,5 | 8 | 02 | | 9 | 3,5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31730 |
Giải nhất |
14492 |
Giải nhì |
26138 |
Giải ba |
27373 44932 |
Giải tư |
92464 35345 04561 83184 09135 63185 91325 |
Giải năm |
3853 |
Giải sáu |
0371 1379 3230 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | | 3,6,7 | 1 | | 3,9 | 2 | 5 | 5,7 | 3 | 02,1,2,5 8 | 62,8 | 4 | 5 | 2,3,4,8 | 5 | 3 | | 6 | 1,42 | | 7 | 1,3,9 | 3 | 8 | 4,5 | 7 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
14010 |
Giải nhất |
97191 |
Giải nhì |
98026 |
Giải ba |
14593 25452 |
Giải tư |
35838 70607 78029 44261 81462 63905 96613 |
Giải năm |
6020 |
Giải sáu |
2401 9509 5883 |
Giải bảy |
058 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,5,7,9 | 0,6,9 | 1 | 0,3 | 5,6 | 2 | 0,6,9 | 1,8,9 | 3 | 82 | | 4 | | 0 | 5 | 2,8 | 2 | 6 | 1,2 | 0 | 7 | | 32,5 | 8 | 3 | 0,2 | 9 | 1,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
13444 |
Giải nhất |
20827 |
Giải nhì |
60167 |
Giải ba |
27182 23034 |
Giải tư |
37203 38366 39666 84015 00822 55904 06414 |
Giải năm |
1635 |
Giải sáu |
3619 6576 2604 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,42 | | 1 | 4,5,9 | 2,8 | 2 | 2,7 | 0 | 3 | 4,5 | 02,1,3,4 | 4 | 4 | 1,3 | 5 | | 62,72 | 6 | 62,7 | 2,6 | 7 | 62 | 8 | 8 | 2,8 | 1 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
73002 |
Giải nhất |
54560 |
Giải nhì |
85678 |
Giải ba |
71529 05003 |
Giải tư |
32542 14707 21499 02923 15533 42003 38539 |
Giải năm |
9289 |
Giải sáu |
4307 4890 3626 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,32,72 | | 1 | | 0,42 | 2 | 3,6,8,9 | 02,2,3 | 3 | 3,9 | | 4 | 22 | | 5 | | 2 | 6 | 0 | 02 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 9 | 2,3,8,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|