|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
140266 |
Giải nhất |
18874 |
Giải nhì |
65940 |
Giải ba |
61461 25841 |
Giải tư |
27030 88830 82731 19700 23588 69457 89295 |
Giải năm |
2787 |
Giải sáu |
0795 4763 4842 |
Giải bảy |
853 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4 | 0 | 0 | 3,4,6 | 1 | | 4 | 2 | | 5,6 | 3 | 02,1 | 7 | 4 | 0,1,2 | 92 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 1,3,6,8 | 5,8 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 7,8 | | 9 | 52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
111540 |
Giải nhất |
50311 |
Giải nhì |
17029 |
Giải ba |
94057 52482 |
Giải tư |
51735 83166 22826 00232 52611 92883 66674 |
Giải năm |
4755 |
Giải sáu |
0817 4798 7512 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2 | 12 | 1 | 12,2,7 | 0,1,3,8 | 2 | 0,6,9 | 8 | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 0 | 3,5 | 5 | 5,7 | 2,6 | 6 | 6 | 1,5 | 7 | 4 | 9 | 8 | 2,3 | 2 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
539676 |
Giải nhất |
79887 |
Giải nhì |
23103 |
Giải ba |
36714 20396 |
Giải tư |
71999 78607 38551 29531 23826 24220 29809 |
Giải năm |
1923 |
Giải sáu |
4847 6485 9483 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,7,9 | 3,5 | 1 | 4,9 | | 2 | 0,3,6,9 | 0,2,8 | 3 | 1 | 1 | 4 | 7 | 8 | 5 | 1 | 2,7,9 | 6 | | 0,4,8 | 7 | 6 | | 8 | 3,5,7 | 0,1,2,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
153980 |
Giải nhất |
48004 |
Giải nhì |
77442 |
Giải ba |
27946 84462 |
Giải tư |
39994 15707 44293 22205 50253 88295 38682 |
Giải năm |
7328 |
Giải sáu |
7286 0573 8601 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4,5,7 | 0 | 1 | | 4,6,8 | 2 | 8 | 5,7,9 | 3 | 5 | 0,9 | 4 | 2,6 | 0,3,9 | 5 | 3 | 4,8 | 6 | 2,7 | 0,6 | 7 | 3 | 2 | 8 | 0,2,6 | | 9 | 3,4,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
555577 |
Giải nhất |
79758 |
Giải nhì |
66939 |
Giải ba |
79324 47919 |
Giải tư |
51247 76451 19375 89341 81042 73234 48873 |
Giải năm |
9331 |
Giải sáu |
5514 6937 9600 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | 3,4,5 | 1 | 4,9 | 4,9 | 2 | 4 | 7 | 3 | 1,4,7,9 | 1,2,3 | 4 | 1,2,7 | 7 | 5 | 1,8 | | 6 | | 3,4,7 | 7 | 3,5,7 | 5 | 8 | | 0,1,3 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
479476 |
Giải nhất |
29281 |
Giải nhì |
57377 |
Giải ba |
92722 22614 |
Giải tư |
09931 37845 78119 07949 73500 06922 66554 |
Giải năm |
1399 |
Giải sáu |
7922 9677 9557 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,8 | 1 | 4,9 | 23 | 2 | 23 | | 3 | 1 | 1,5,6,8 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 4,7 | 7 | 6 | 4 | 5,72 | 7 | 6,72 | | 8 | 1,4 | 1,4,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
745084 |
Giải nhất |
82329 |
Giải nhì |
60539 |
Giải ba |
32275 54815 |
Giải tư |
04367 98456 05146 27346 26041 47753 59636 |
Giải năm |
8373 |
Giải sáu |
0016 1060 6990 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 4 | 1 | 5,6 | 8 | 2 | 9 | 5,7 | 3 | 6,9 | 8 | 4 | 1,62,9 | 1,7 | 5 | 3,6 | 1,3,42,5 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 3,5 | | 8 | 2,4 | 2,3,4 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|