|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
53770 |
Giải nhất |
39474 |
Giải nhì |
08730 |
Giải ba |
94190 80773 |
Giải tư |
34536 02477 38635 45791 60619 23507 01021 |
Giải năm |
2751 |
Giải sáu |
3995 6919 5382 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 5,7 | 2,5,9 | 1 | 93 | 8 | 2 | 1 | 7 | 3 | 0,5,6 | 7 | 4 | | 0,3,9 | 5 | 1 | 3 | 6 | | 0,7 | 7 | 0,3,4,7 | | 8 | 2 | 13 | 9 | 0,1,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
35706 |
Giải nhất |
28187 |
Giải nhì |
28498 |
Giải ba |
52511 53999 |
Giải tư |
14569 53713 19327 91848 19395 84367 85627 |
Giải năm |
3614 |
Giải sáu |
8659 8161 0498 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 1,6 | 1 | 1,3,4 | | 2 | 72,9 | 1 | 3 | | 1 | 4 | 8 | 9 | 5 | 9 | 0 | 6 | 1,7,9 | 22,6,8 | 7 | | 4,92 | 8 | 7 | 2,5,6,9 | 9 | 0,5,82,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
441066 |
Giải nhất |
29715 |
Giải nhì |
38545 |
Giải ba |
87891 83414 |
Giải tư |
35667 36894 09046 92273 76973 63976 12951 |
Giải năm |
4885 |
Giải sáu |
6936 1995 5689 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 5,9 | 1 | 4,5 | 0 | 2 | | 72 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 5,6 | 1,4,8,9 | 5 | 1,6 | 3,4,5,6 7 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 32,6 | | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 1,4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
661912 |
Giải nhất |
88249 |
Giải nhì |
30489 |
Giải ba |
14456 46366 |
Giải tư |
91640 34184 15288 83517 91023 76715 35393 |
Giải năm |
1501 |
Giải sáu |
0304 5263 2270 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 2,5,7 | 1,7 | 2 | 3,7 | 2,6,9 | 3 | | 0,8 | 4 | 0,9 | 1 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 3,6 | 1,2 | 7 | 0,2 | 8 | 8 | 4,8,9 | 4,8 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
848705 |
Giải nhất |
63939 |
Giải nhì |
90857 |
Giải ba |
27941 73994 |
Giải tư |
63417 50069 31452 64537 09027 58352 44065 |
Giải năm |
4371 |
Giải sáu |
7303 4901 7822 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,5 | 0,4,7 | 1 | 7 | 2,52 | 2 | 2,7 | 0 | 3 | 4,7,9 | 3,9 | 4 | 1 | 0,6 | 5 | 22,7 | | 6 | 5,9 | 1,2,3,5 | 7 | 1 | | 8 | | 3,6 | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
275653 |
Giải nhất |
25504 |
Giải nhì |
27297 |
Giải ba |
08224 97688 |
Giải tư |
62838 10210 10457 57352 73865 37124 11080 |
Giải năm |
8738 |
Giải sáu |
4625 1572 6466 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 4,8 | | 1 | 0 | 5,7 | 2 | 42,5 | 5 | 3 | 82 | 0,22 | 4 | 0 | 2,6 | 5 | 2,3,7 | 6 | 6 | 5,6 | 5,9 | 7 | 2 | 0,32,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
262748 |
Giải nhất |
82171 |
Giải nhì |
76502 |
Giải ba |
02120 86512 |
Giải tư |
63481 62899 90504 05185 31688 46877 05421 |
Giải năm |
7228 |
Giải sáu |
5111 7664 0524 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | 1,2,7,8 | 1 | 1,2 | 0,1 | 2 | 0,1,4,8 | | 3 | 6 | 0,2,6 | 4 | 8,9 | 8 | 5 | | 3 | 6 | 4 | 7 | 7 | 1,7 | 2,4,8 | 8 | 1,5,8 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|