|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
985519 |
Giải nhất |
55915 |
Giải nhì |
96530 |
Giải ba |
80645 65281 |
Giải tư |
09723 76315 85944 60282 01149 54468 15077 |
Giải năm |
3252 |
Giải sáu |
9265 7497 4792 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4 | 8 | 1 | 52,9 | 5,8,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 | 0,4 | 4 | 4,5,9 | 12,4,6 | 5 | 2 | | 6 | 5,8 | 7,9 | 7 | 7 | 6 | 8 | 0,1,2 | 1,4 | 9 | 2,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
121977 |
Giải nhất |
57887 |
Giải nhì |
88757 |
Giải ba |
08729 82389 |
Giải tư |
46675 26852 50207 01025 12636 71689 43610 |
Giải năm |
9705 |
Giải sáu |
5563 6995 2040 |
Giải bảy |
847 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,7,9 | | 1 | 0 | 5 | 2 | 5,9 | 6 | 3 | 6 | | 4 | 0,7 | 0,2,7,9 | 5 | 2,7 | 3 | 6 | 3 | 0,4,5,7 8 | 7 | 5,7 | | 8 | 7,92 | 0,2,82 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
095573 |
Giải nhất |
18943 |
Giải nhì |
94185 |
Giải ba |
26057 96402 |
Giải tư |
45703 99128 29333 98560 70822 77078 47087 |
Giải năm |
9568 |
Giải sáu |
2556 4212 7411 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3 | 1 | 1 | 1,2 | 0,1,2,6 | 2 | 2,8 | 0,3,4,7 | 3 | 3 | | 4 | 3 | 8 | 5 | 6,7 | 5,9 | 6 | 0,2,8 | 5,8 | 7 | 3,8 | 2,6,7 | 8 | 5,7 | | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
547591 |
Giải nhất |
34381 |
Giải nhì |
82234 |
Giải ba |
57498 91576 |
Giải tư |
87050 15419 21767 94520 13019 70922 83684 |
Giải năm |
6249 |
Giải sáu |
4435 6297 5279 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 8,9 | 1 | 92 | 2 | 2 | 0,2,6 | | 3 | 4,5 | 3,8 | 4 | 9 | 3 | 5 | 0 | 2,7 | 6 | 7,9 | 6,9 | 7 | 6,9 | 9 | 8 | 1,4 | 12,4,6,7 | 9 | 1,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
665516 |
Giải nhất |
04526 |
Giải nhì |
32438 |
Giải ba |
50902 30398 |
Giải tư |
30699 91436 28715 06456 67704 16841 55031 |
Giải năm |
7580 |
Giải sáu |
0668 7743 5835 |
Giải bảy |
252 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4 | 3,4 | 1 | 5,6 | 0,5 | 2 | 6 | 4 | 3 | 1,5,62,8 | 0 | 4 | 1,3 | 1,3 | 5 | 2,6 | 1,2,32,5 | 6 | 8 | | 7 | | 3,6,9 | 8 | 0 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
550260 |
Giải nhất |
32218 |
Giải nhì |
52225 |
Giải ba |
51026 96861 |
Giải tư |
07144 12466 53774 77473 41572 28542 37642 |
Giải năm |
0067 |
Giải sáu |
2672 4122 9527 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 6 | 1 | 8 | 2,42,5,72 | 2 | 2,5,6,7 | 7 | 3 | | 4,7 | 4 | 22,4 | 2,5 | 5 | 2,5 | 2,6 | 6 | 0,1,6,7 | 2,6 | 7 | 22,3,4 | 1 | 8 | | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
219434 |
Giải nhất |
76722 |
Giải nhì |
67012 |
Giải ba |
09973 09213 |
Giải tư |
84937 47227 00337 54809 38578 51125 71486 |
Giải năm |
0651 |
Giải sáu |
9471 5817 8024 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 5,7 | 1 | 2,3,7 | 1,22 | 2 | 22,4,5,7 | 1,7 | 3 | 4,72 | 2,3 | 4 | 9 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | | 1,2,32 | 7 | 1,3,8 | 7 | 8 | 6 | 0,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|