|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
558635 |
Giải nhất |
29452 |
Giải nhì |
62506 |
Giải ba |
21450 05560 |
Giải tư |
69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 |
Giải năm |
5075 |
Giải sáu |
7746 3306 0348 |
Giải bảy |
570 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,7 | 0 | 2,62 | | 1 | 2 | 0,1,52,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5 | 8 | 4 | 6,8,9 | 3,7 | 5 | 0,22 | 02,4 | 6 | 02 | | 7 | 0,5 | 4 | 8 | 4 | 4 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
227529 |
Giải nhất |
18655 |
Giải nhì |
06851 |
Giải ba |
11244 06380 |
Giải tư |
77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 |
Giải năm |
9124 |
Giải sáu |
2415 8067 9685 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 2,3 | 52 | 1 | 5 | 0 | 2 | 4,9 | 0,6 | 3 | | 2,42 | 4 | 42 | 1,5,8,9 | 5 | 12,5,7,8 | | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | | 5 | 8 | 02,5 | 2 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
928024 |
Giải nhất |
18706 |
Giải nhì |
72792 |
Giải ba |
22361 66168 |
Giải tư |
61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 |
Giải năm |
5158 |
Giải sáu |
9485 6623 0025 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,6 | 0,6,9 | 1 | | 9 | 2 | 3,4,5 | 2 | 3 | 7,8 | 0,2 | 4 | 0 | 2,8 | 5 | 8 | 0,9 | 6 | 1,7,8 | 3,6 | 7 | | 3,5,6,9 | 8 | 5 | | 9 | 1,2,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
180721 |
Giải nhất |
22413 |
Giải nhì |
77229 |
Giải ba |
22345 71504 |
Giải tư |
50259 93706 86871 61673 42810 30590 23339 |
Giải năm |
6871 |
Giải sáu |
4838 9654 7649 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 42,6 | 2,5,72 | 1 | 0,3 | | 2 | 1,9 | 1,7 | 3 | 8,9 | 02,5 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 1,4,9 | 0 | 6 | | | 7 | 12,3 | 3 | 8 | | 2,3,4,5 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
008755 |
Giải nhất |
40520 |
Giải nhì |
33442 |
Giải ba |
12961 03984 |
Giải tư |
94383 68799 96463 18751 81834 08902 19024 |
Giải năm |
9991 |
Giải sáu |
2280 2320 7827 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 2 | 5,6,9 | 1 | | 0,4 | 2 | 02,4,7 | 6,8 | 3 | 4 | 2,3,4,8 9 | 4 | 2,4 | 5 | 5 | 1,5 | | 6 | 1,3 | 2 | 7 | | | 8 | 0,3,4 | 9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
443342 |
Giải nhất |
81264 |
Giải nhì |
96984 |
Giải ba |
02712 58411 |
Giải tư |
99479 69735 83627 36311 46766 99767 02087 |
Giải năm |
1093 |
Giải sáu |
8863 6506 1951 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 12,4,5 | 1 | 12,2 | 1,4 | 2 | 7 | 6,9 | 3 | 5 | 6,8 | 4 | 1,2 | 3 | 5 | 1 | 0,6 | 6 | 3,4,6,7 | 2,6,8 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 4,7 | 7 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
874746 |
Giải nhất |
20937 |
Giải nhì |
72716 |
Giải ba |
27081 08038 |
Giải tư |
46556 38133 50792 12353 68964 80074 96803 |
Giải năm |
6028 |
Giải sáu |
8074 1372 9598 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 8 | 1 | 6 | 7,9 | 2 | 7,8 | 0,3,5 | 3 | 3,7,8 | 6,72 | 4 | 6 | | 5 | 3,6 | 1,4,5,9 | 6 | 4 | 2,3 | 7 | 2,42 | 2,3,9 | 8 | 1 | | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|