|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
268682 |
Giải nhất |
20960 |
Giải nhì |
52636 |
Giải ba |
28852 56385 |
Giải tư |
61217 90747 34245 58683 06155 67239 16741 |
Giải năm |
7360 |
Giải sáu |
0410 3313 2453 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 8 | 4 | 1 | 0,3,7 | 5,8 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 6,9 | | 4 | 1,5,7 | 4,5,8 | 5 | 2,3,5,9 | 3 | 6 | 02 | 1,4 | 7 | | 0 | 8 | 2,3,5 | 3,5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
783630 |
Giải nhất |
33851 |
Giải nhì |
51857 |
Giải ba |
21428 63358 |
Giải tư |
52336 90491 19984 50941 94722 96923 35582 |
Giải năm |
2484 |
Giải sáu |
0240 4795 1514 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 4,5,9 | 1 | 4 | 2,8 | 2 | 2,3,8 | 2 | 3 | 0,6,7 | 1,82 | 4 | 0,1,9 | 9 | 5 | 1,7,8 | 3 | 6 | | 3,5 | 7 | | 2,5 | 8 | 2,42 | 4 | 9 | 1,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
091545 |
Giải nhất |
74788 |
Giải nhì |
58911 |
Giải ba |
67440 31142 |
Giải tư |
47643 50688 86695 50130 89010 99622 39849 |
Giải năm |
4161 |
Giải sáu |
9712 7828 4855 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | | 1,6,8 | 1 | 0,1,2 | 1,2,4 | 2 | 2,5,8 | 4 | 3 | 0 | | 4 | 0,2,3,5 9 | 2,4,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 1 | | 7 | | 2,82 | 8 | 1,82 | 4 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
447591 |
Giải nhất |
20651 |
Giải nhì |
95122 |
Giải ba |
38744 17996 |
Giải tư |
88936 49890 14895 70726 00618 88761 42976 |
Giải năm |
2229 |
Giải sáu |
7225 3208 7928 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 5,6,9 | 1 | 3,8 | 2 | 2 | 2,5,6,8 9 | 1 | 3 | 6 | 4 | 4 | 4 | 2,9 | 5 | 1 | 2,3,7,9 | 6 | 1 | | 7 | 6,8 | 0,1,2,7 | 8 | | 2 | 9 | 0,1,5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
281225 |
Giải nhất |
00089 |
Giải nhì |
91100 |
Giải ba |
40346 48690 |
Giải tư |
52857 44671 04961 64880 45740 60916 92771 |
Giải năm |
8760 |
Giải sáu |
7985 8024 7557 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,8 9 | 0 | 0 | 6,72 | 1 | 6 | | 2 | 4,52 | | 3 | | 2 | 4 | 0,6 | 22,8 | 5 | 72 | 1,4,7 | 6 | 0,1 | 52 | 7 | 12,6 | | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
864382 |
Giải nhất |
05660 |
Giải nhì |
88593 |
Giải ba |
83688 05448 |
Giải tư |
45801 97544 98998 91238 79831 73864 92674 |
Giải năm |
9574 |
Giải sáu |
8798 6523 1378 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | | 8 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 1,8 | 4,6,72 | 4 | 4,8 | | 5 | 9 | | 6 | 0,4 | | 7 | 42,8 | 3,4,7,8 92 | 8 | 2,8,9 | 5,8 | 9 | 3,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
707254 |
Giải nhất |
48272 |
Giải nhì |
66039 |
Giải ba |
27230 27216 |
Giải tư |
77424 33017 62388 89969 93778 91955 81642 |
Giải năm |
7292 |
Giải sáu |
3593 6257 0434 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 6,7 | 4,7,9 | 2 | 4 | 9 | 3 | 0,4,9 | 2,3,5 | 4 | 2 | 5 | 5 | 4,5,72 | 1,8 | 6 | 9 | 1,52 | 7 | 2,8 | 7,8 | 8 | 6,8 | 3,6 | 9 | 2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
176117 |
Giải nhất |
62304 |
Giải nhì |
43904 |
Giải ba |
35756 17242 |
Giải tư |
98764 50691 01374 36441 31514 02790 24966 |
Giải năm |
9389 |
Giải sáu |
1733 3303 2949 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,42 | 1,4,9 | 1 | 1,4,7 | 4 | 2 | | 0,3 | 3 | 3 | 02,1,6,7 8 | 4 | 1,2,9 | | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 4,6 | 1 | 7 | 4 | | 8 | 4,9 | 4,8 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|