KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/11/2009

Chủ nhật
01/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-11A
21
363
5395
0885
0369
7957
95569
12031
95758
62204
09433
40433
24481
03386
66175
93182
16702
356691
Kiên Giang
L:11K1
35
935
9569
9757
1434
6883
67484
93459
83974
72561
13487
78384
52062
50451
74473
30049
24453
091473
Đà Lạt
L:11K1
20
753
7157
7772
4294
3339
95542
63778
26782
89293
43525
99275
40562
58420
20765
52355
03135
581867
Chủ nhật Ngày: 01/11/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
50320
Giải nhất
75192
Giải nhì
40020
17221
Giải ba
22976
09295
15234
98280
24885
45955
Giải tư
8954
8369
4005
8960
Giải năm
1110
4461
9496
0124
8963
2942
Giải sáu
723
102
169
Giải bảy
57
23
61
16
Chủ nhật
01/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
02
796
2771
1075
4066
5159
48573
93733
95683
94874
36472
41148
93276
20727
70618
12341
64539
74055
Khánh Hòa
XSKH
77
915
1027
3094
6549
3725
26501
02769
58364
79479
90041
44255
07256
97470
92766
10652
31601
49792

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/10/2009

Thứ bảy
31/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:10E7
51
386
4753
7510
1561
9352
86862
40886
46246
64742
56571
59583
68512
61437
30258
31109
57195
208087
Long An
L:10K5
11
066
7788
8032
3975
7461
33035
40393
58593
52757
66295
69599
68049
77925
56596
96773
58418
594094
Bình Phước
L:10K5
24
520
3152
2144
5721
3968
06687
87626
98914
97021
23353
73114
91061
03068
22944
49057
38394
297677
Hậu Giang
L:K5T10
37
448
7458
1995
6850
8803
90449
95797
80916
86258
94596
13523
57862
92182
76607
87373
70056
048373
Thứ bảy Ngày: 31/10/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
50385
Giải nhất
43052
Giải nhì
01072
88148
Giải ba
65124
16353
11104
14032
20307
51093
Giải tư
0653
5615
0279
0550
Giải năm
7445
1535
8859
9604
5518
4958
Giải sáu
295
003
788
Giải bảy
88
43
41
96
Thứ bảy
31/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
20
129
3773
7574
8341
2038
93700
13579
97263
72537
99052
52652
74847
81087
49455
32345
48449
90717
Quảng Ngãi
XSQNG
21
302
7983
0470
4408
0991
97132
19770
82090
12659
86066
56777
60674
70504
76892
61208
89799
48010
Đắk Nông
XSDNO
18
955
9340
3964
1826
2500
75343
72259
82533
94507
27576
49689
73238
94431
15009
90938
64892
13439