KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/04/2009

Thứ năm
02/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:4K1
83
576
5491
7485
8358
0078
61567
73899
17232
94634
84992
54468
14860
16327
62584
96876
84021
182489
An Giang
L:AG-4K1
78
891
1546
0177
7340
7408
41735
82707
24433
47014
87959
40312
04528
19235
27610
59502
86934
046938
Bình Thuận
L:4K1
04
468
8216
4199
3417
6860
96873
54844
44345
82521
27490
17459
89622
96887
93896
08242
23011
037285
Thứ năm Ngày: 02/04/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
02305
Giải nhất
14386
Giải nhì
69346
06207
Giải ba
32634
20653
55480
04030
40951
48542
Giải tư
9002
8796
4380
4656
Giải năm
1638
3236
7287
5785
6251
4771
Giải sáu
398
196
886
Giải bảy
79
32
27
63
Thứ năm
02/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
81
732
5661
8039
0575
4027
58046
30182
59558
58255
74970
38967
91081
12371
99318
25438
79160
37762
Quảng Trị
XSQT
88
496
9091
5778
0933
4729
65807
83778
57178
35794
24223
65919
06102
37122
54271
07481
87129
89942
Quảng Bình
XSQB
67
390
3806
0371
4111
1390
09531
26047
76057
67779
08936
51113
34713
47199
95570
92900
44897
77266

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/04/2009

Thứ tư
01/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:4K1
49
149
3762
7926
7866
7104
66472
76526
51410
14492
96867
42059
09347
14282
89804
34381
85124
94627
Cần Thơ
L:K1T4
43
316
9829
8488
8912
1008
78001
14164
48484
87669
52984
48723
85164
79814
99294
62824
17328
951254
Sóc Trăng
L:K1T04
48
668
4080
6289
5632
1878
73589
12037
71427
50987
83932
09833
03601
32494
73150
85193
59497
769730
Thứ tư Ngày: 01/04/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
67696
Giải nhất
33823
Giải nhì
28161
09551
Giải ba
24736
40428
74473
95699
37198
75132
Giải tư
4929
5288
2745
5542
Giải năm
7880
9988
3189
4338
0650
0296
Giải sáu
595
245
279
Giải bảy
26
57
43
84
Thứ tư
01/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
20
794
0157
3208
6463
3828
04823
08724
04875
26779
94106
09328
25170
86496
18424
60416
39405
56029
Khánh Hòa
XSKH
72
317
2584
9275
1929
7990
63131
65993
39873
97235
70878
95810
80078
91475
19955
92870
86008
92025