KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/04/2021

Thứ sáu
02/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL14
28
655
9684
2538
5217
1202
63393
93372
42634
47791
99950
84094
66776
30950
80531
06631
30182
975179
Bình Dương
04KS14
27
943
8211
0392
7980
6014
47393
77046
00539
28564
47940
67323
87926
31002
96482
14693
36707
852531
Trà Vinh
30TV14
72
489
9316
9904
9327
5781
27900
67682
76669
31716
97270
74677
25046
80753
83136
98334
89756
243293

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 02/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  02/04/2021
8
 
6
3
 
3
3
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/04/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 02/04/2021
10
42
48
53
62
19
2
Thứ sáu Ngày: 02/04/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
01795
Giải nhất
99808
Giải nhì
58658
90819
Giải ba
54406
82291
94848
61086
13666
06582
Giải tư
6068
4967
7881
1343
Giải năm
5616
5817
9615
1888
6782
6750
Giải sáu
933
952
851
Giải bảy
10
15
43
45
Thứ sáu
02/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
27
616
1738
1930
1999
7399
73081
66295
95923
79919
99020
22875
59314
05082
93676
73372
38963
352209
Ninh Thuận
XSNT
60
352
9314
8553
7667
1846
51412
73064
69420
37885
08578
24820
72718
83749
36846
55328
53290
318276

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/04/2021

Thứ năm
01/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K1
99
827
2557
0087
2769
6767
30030
53514
29371
23029
75255
21622
09534
32549
84753
63476
37407
612449
An Giang
AG-4K1
86
694
7770
6248
3576
5964
46545
13781
07139
56208
81051
08181
84667
05031
55863
88846
04152
523071
Bình Thuận
4K1
56
405
3267
5776
5692
1548
07848
67176
99391
85186
66006
02056
76364
66388
06185
32676
55634
053398

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  01/04/2021
2
 
6
0
 
5
5
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 01/04/2021
Thứ năm Ngày: 01/04/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
50393
Giải nhất
32377
Giải nhì
57201
27882
Giải ba
05554
71829
21211
99596
51252
66003
Giải tư
8236
6787
8798
1677
Giải năm
8702
8801
3261
7137
7029
8319
Giải sáu
105
622
618
Giải bảy
65
72
07
23
Thứ năm
01/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
85
935
4083
4501
3923
8983
34542
74235
67369
43901
41541
02357
34447
75082
12970
83170
82988
110662
Quảng Trị
XSQT
90
139
1751
9126
0917
4318
10307
40915
52941
34496
50124
19605
56055
32251
08302
38279
95169
834349
Quảng Bình
XSQB
61
107
2474
5212
6212
3313
05762
95273
00917
05816
18598
69677
14738
71204
31312
36672
44160
852954