KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/10/2015

Thứ sáu
02/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
36VL40
43
679
3494
3414
9871
5032
20425
38355
32920
80527
19188
32040
66607
78267
59270
33221
13680
685486
Bình Dương
10KS40
56
656
0932
7270
6747
0029
20836
98128
16804
26044
44116
27272
91139
26973
79526
93076
20837
918494
Trà Vinh
24TV40
26
057
7764
4170
1718
4791
02208
65296
28381
33459
60795
48738
19162
05630
77032
24637
04343
736973

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 02/10/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  02/10/2015
4
 
6
0
 
6
5
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/10/2015
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 02/10/2015
4
14
29
31
47
9
2
Thứ sáu Ngày: 02/10/2015Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
54201
Giải nhất
09404
Giải nhì
67280
92111
Giải ba
11389
75819
02787
07361
84783
40966
Giải tư
5031
0390
6203
9360
Giải năm
8929
5349
7761
3072
0402
6191
Giải sáu
681
523
295
Giải bảy
46
38
78
98
Thứ sáu
02/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
17
378
6701
0885
6355
4138
44825
48278
10371
04289
55870
28007
45722
50315
77603
04542
78757
415124
Ninh Thuận
XSNT
62
989
8727
1082
9159
2762
30022
78690
94286
47891
98734
70343
85693
20574
12477
99409
76885
301629

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/10/2015

Thứ năm
01/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K1
14
309
7000
1716
5055
9523
72261
72999
89234
01172
71625
63765
15317
63825
75591
66439
09935
209424
An Giang
AG-10K1
49
492
3844
3525
9887
4615
79387
01485
54010
89806
47216
42776
60434
20823
52788
47487
00276
615588
Bình Thuận
10K1
93
398
1983
7789
8843
0501
84414
38555
09356
43926
03818
70669
84971
35376
30925
04595
70480
787621

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/10/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  01/10/2015
4
 
7
4
 
9
8
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 01/10/2015
Thứ năm Ngày: 01/10/2015Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
71290
Giải nhất
25927
Giải nhì
25204
97964
Giải ba
99901
42346
14595
51119
30347
53427
Giải tư
3707
6537
9235
7499
Giải năm
6384
6107
0006
3111
1171
3019
Giải sáu
987
644
434
Giải bảy
78
49
79
59
Thứ năm
01/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
28
650
5041
6417
4559
1707
80357
74140
68450
92106
87084
23904
55113
54013
89599
26440
46492
000476
Quảng Trị
XSQT
88
456
1022
1539
4742
3080
47257
09209
30061
30062
96326
01928
27388
92493
43727
22291
12790
888052
Quảng Bình
XSQB
12
573
1988
0773
0801
6501
41948
59806
42324
31173
77286
97730
74927
85251
33522
35029
26241
953008