KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/02/2010

Thứ tư
03/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:2K1
78
515
8357
2619
1998
6817
54514
78615
39923
69130
23947
63486
69208
48635
55104
91621
69051
907442
Cần Thơ
L:K1T2
55
971
5080
0206
8693
5195
45728
80369
87054
94941
19420
92020
70498
62647
20631
60016
72813
616870
Sóc Trăng
L:K1T2
27
517
3626
2472
6514
8131
78730
01724
65289
31578
30935
98816
61825
85672
26043
89684
67922
629743
Thứ tư Ngày: 03/02/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
21900
Giải nhất
73336
Giải nhì
64294
23205
Giải ba
53161
84204
51974
73518
68259
29336
Giải tư
9651
8997
4898
2428
Giải năm
5098
8803
0540
5190
5599
1327
Giải sáu
776
507
081
Giải bảy
51
25
94
80
Thứ tư
03/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
48
284
7830
3868
6518
7152
76606
00704
03956
05827
29951
84419
43473
49166
02826
51479
45559
30362
Khánh Hòa
XSKH
60
446
4893
7463
1079
8772
87248
50528
35849
92526
22389
28424
98550
44551
25850
98881
21773
16336

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/02/2010

Thứ ba
02/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K05-T2
28
792
5305
2278
8538
1567
53044
61955
78191
55389
25756
97281
49651
13932
87294
49125
02655
485919
Vũng Tàu
L:2A
75
352
4361
8985
3708
0553
72836
85486
52384
58094
46548
09302
96888
78977
95272
01399
43649
519976
Bạc Liêu
L:T2K1
80
305
3580
2553
9760
3015
06491
95077
87746
30391
50783
20851
99260
33172
31901
72753
01801
325000
Thứ ba Ngày: 02/02/2010Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
38762
Giải nhất
29602
Giải nhì
19656
21256
Giải ba
12941
72343
24636
51695
54050
75016
Giải tư
6442
8061
9199
5139
Giải năm
0412
3868
7965
1054
3997
3135
Giải sáu
461
952
623
Giải bảy
53
83
85
10
Thứ ba
02/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
54
240
1080
4386
9620
4800
76971
44299
45911
44440
10350
65943
91347
92207
58297
50947
64359
92128
Quảng Nam
XSQNM
86
036
4282
5104
6083
5535
43019
35477
30528
62189
14171
08785
93105
05113
48340
69474
55507
17164