KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/04/2011

Thứ hai
04/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
4B2
22
232
7545
5349
5904
2849
82991
42249
96020
28339
51726
54687
40606
05855
44607
44510
18880
564899
Đồng Tháp
H14
31
627
6776
4693
4280
1121
33244
45176
60412
27641
85533
99011
80584
90254
69236
81976
23418
575432
Cà Mau
T04K1
40
399
1537
2245
2997
7130
53931
94466
71343
06201
86674
32431
02125
97450
67249
29549
48010
029430

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 04/04/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  04/04/2011
7
 
9
4
 
2
6
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 04/04/2011
Thứ hai Ngày: 04/04/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
68505
Giải nhất
16600
Giải nhì
82914
58755
Giải ba
85814
35576
73475
82964
30894
60797
Giải tư
8837
4860
6418
2077
Giải năm
2542
3531
5434
0885
8690
1632
Giải sáu
190
882
469
Giải bảy
94
37
00
75
Thứ hai
04/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
00
505
4810
5467
6170
0769
23747
87252
65808
46719
44475
82726
43043
71890
00148
82100
62358
90607
Thừa T. Huế
XSTTH
11
432
0364
1491
7981
3236
06897
54433
00405
99497
49349
92143
05439
29678
22539
39621
85032
62995

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/04/2011

Chủ nhật
03/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-4A
70
346
3129
1558
3350
7813
71398
99729
53219
79561
49716
93725
68246
39933
34068
71213
96651
617849
Kiên Giang
4K1
31
800
4967
8487
1621
4233
16593
48836
60858
50670
89089
46793
51875
47755
26821
44942
94470
373804
Đà Lạt
ĐL4K1
59
918
6059
9846
0601
0354
56543
00785
28439
60657
19150
60749
70004
64648
83894
12837
26828
709929

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 03/04/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  03/04/2011
2
 
9
7
 
5
9
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/04/2011
Chủ nhật Ngày: 03/04/2011Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
61085
Giải nhất
56696
Giải nhì
45743
91331
Giải ba
66495
28144
80190
89138
69971
80165
Giải tư
3648
9623
6253
5338
Giải năm
8559
5220
8956
8942
2281
8778
Giải sáu
410
122
937
Giải bảy
00
42
16
10
Chủ nhật
03/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
78
831
1927
8078
6551
3416
35488
04316
80790
20608
11262
23395
30559
18570
86459
06610
64076
42155
Khánh Hòa
XSKH
20
353
5670
7250
5128
6499
58798
74514
88606
75572
65328
58352
84283
19028
96328
58123
89560
99304