KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/09/2023

Thứ hai
04/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
9B2
05
668
2667
6206
4209
0967
43305
57276
99124
14200
37019
26649
16939
16184
16031
80430
06308
579482
Đồng Tháp
N36
49
971
5715
7704
0376
9665
39167
88696
24823
20282
38736
90779
42836
41212
45421
16983
43847
295310
Cà Mau
23-T09K1
67
182
5822
9147
3555
0309
56440
21992
24187
18666
58613
03608
22287
14930
32795
95313
78907
949028

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 04/09/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  04/09/2023
6
 
3
3
 
2
4
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 04/09/2023
Thứ hai Ngày: 04/09/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
08811
Giải nhất
37863
Giải nhì
87846
28711
Giải ba
18824
07874
25822
50186
66056
41908
Giải tư
3781
1650
3560
7411
Giải năm
3315
3628
8407
0132
3485
5123
Giải sáu
490
255
462
Giải bảy
43
36
25
53
Thứ hai
04/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
78
757
4542
4527
1162
1877
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
35873
49759
21051
71606
233556
Thừa T. Huế
XSTTH
22
889
9707
3762
2979
2714
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
28427
20934
88379
14739
507273

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/09/2023

Chủ nhật
03/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-A9
11
135
5827
1013
6823
1842
20943
37552
76133
06138
19278
96434
88916
08703
42718
60530
61163
629329
Kiên Giang
9K1
69
293
5782
0632
0841
2889
75983
99834
22273
63730
22165
41547
83987
47741
94850
83367
36595
197817
Đà Lạt
ĐL9K1
86
903
0258
0378
3441
8625
61780
01985
05431
02796
89623
98989
28560
16964
60136
44128
13661
694664

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 03/09/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  03/09/2023
8
 
3
9
 
4
6
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/09/2023
Chủ nhật Ngày: 03/09/2023Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
31186
Giải nhất
04843
Giải nhì
91474
14263
Giải ba
71382
56092
53921
86765
79000
44950
Giải tư
6310
9597
4434
5220
Giải năm
8407
8811
5408
5120
4332
2064
Giải sáu
058
233
028
Giải bảy
36
10
13
21
Chủ nhật
03/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
10
649
3684
8712
8169
6810
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
86811
67224
55648
32200
274909
Khánh Hòa
XSKH
52
457
4438
2920
1320
4029
92737
33997
18851
60864
32334
93266
82895
27456
62422
87630
72627
020954
Thừa T. Huế
XSTTH
38
280
9871
9191
3367
0113
68725
94983
42477
67568
01400
01869
98504
30046
43116
51247
96867
555275