KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/11/2022

Thứ sáu
04/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL44
36
189
0627
5732
4678
7821
99938
95119
74033
16273
33094
26791
85261
49517
38731
10544
43428
183799
Bình Dương
11K44
29
861
8138
9703
1991
8539
31161
19493
06744
36061
35803
54381
67369
07312
47458
99147
00970
040082
Trà Vinh
31TV44
69
992
7503
3454
4061
7059
71176
86139
49166
08883
39929
48951
46726
00169
11940
19261
17178
200850

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 04/11/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  04/11/2022
2
 
8
9
 
5
0
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/11/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 04/11/2022
2
20
47
55
59
19
2
Thứ sáu Ngày: 04/11/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
75371
Giải nhất
81207
Giải nhì
15350
73690
Giải ba
95923
60377
00576
91314
57428
49409
Giải tư
4804
6242
8365
5083
Giải năm
5330
3111
6641
5696
3592
5572
Giải sáu
743
046
548
Giải bảy
48
02
05
42
Thứ sáu
04/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
95
404
6278
8602
3181
9973
98250
65705
39005
35829
02665
86640
49781
16905
01207
41186
54541
426461
Ninh Thuận
XSNT
78
710
7893
1923
4327
9998
52899
13238
74865
04566
20497
44192
81112
76558
98192
46938
15280
136847

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/11/2022

Thứ năm
03/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K1
72
196
6360
9243
1064
3944
24595
97273
51546
25648
11951
13206
03823
28127
79133
80688
17112
862273
An Giang
AG-11K1
49
311
7119
8674
3359
8435
64841
10885
63739
08912
88747
25311
56899
38631
85035
96146
94169
284450
Bình Thuận
11K1
71
336
7180
3263
9554
3289
21985
28631
00034
13700
37604
14576
65276
13186
44034
99744
88379
738090

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 03/11/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  03/11/2022
4
 
6
0
 
5
3
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 03/11/2022
Thứ năm Ngày: 03/11/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
66819
Giải nhất
58970
Giải nhì
81233
87337
Giải ba
67364
85138
96320
49873
10652
89668
Giải tư
8394
8830
8457
0320
Giải năm
3125
3132
4645
4147
8339
8043
Giải sáu
111
430
454
Giải bảy
22
57
54
16
Thứ năm
03/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
16
227
4101
0981
1641
9713
38559
17368
88576
33259
50389
93011
08850
63230
36570
91966
13023
485958
Quảng Trị
XSQT
64
572
4915
1257
9073
9310
20320
94235
71971
97593
26678
06902
92679
16630
93889
73356
24933
169790
Quảng Bình
XSQB
77
413
7792
5453
9317
4007
96045
69137
92357
22347
33555
69547
05436
93191
46132
70014
03862
162422