KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/11/2015

Thứ sáu
06/11/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
36VL45
37
564
5142
1255
5991
3097
25980
97580
11150
84546
63747
60328
93414
01884
85437
25908
49772
371698
Bình Dương
11KS45
86
703
0204
3981
0188
9897
84635
61216
76995
16454
09911
45253
81869
38054
54843
13722
13395
203021
Trà Vinh
24TV45
10
585
3404
2718
5576
7756
90345
68863
34368
80803
46639
05036
78915
67082
94681
50345
73483
519432

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 06/11/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  06/11/2015
6
 
6
3
 
3
1
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/11/2015
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 06/11/2015
10
31
35
50
72
8
3
Thứ sáu Ngày: 06/11/2015Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
30628
Giải nhất
66359
Giải nhì
07056
16954
Giải ba
03169
11240
96767
68969
23489
96361
Giải tư
3686
0396
8964
2524
Giải năm
6692
3309
8150
1466
9278
2980
Giải sáu
564
986
054
Giải bảy
44
22
40
51
Thứ sáu
06/11/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
02
452
1175
3018
0193
5719
07723
55067
48340
47591
26831
92221
60612
93612
52170
22401
65134
221962
Ninh Thuận
XSNT
70
007
6972
3084
1658
8084
89331
45742
94038
07894
21924
96835
95838
42440
27991
43725
07046
678966

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/11/2015

Thứ năm
05/11/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K1
22
217
6501
8525
2524
7038
28723
56086
69626
34397
66187
02667
47467
97342
82570
46288
61864
595072
An Giang
AG-11K1
41
511
1600
1784
4258
6027
12044
52259
46184
70138
25861
67291
24703
69041
38320
73071
99121
384592
Bình Thuận
11K1
55
913
0994
5649
3928
1104
59613
06586
69297
17926
98649
83140
10250
91621
09562
08150
07834
359865

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 05/11/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  05/11/2015
8
 
7
8
 
0
7
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 05/11/2015
Thứ năm Ngày: 05/11/2015Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
73424
Giải nhất
20191
Giải nhì
85005
99965
Giải ba
20235
04509
25880
59791
55133
26571
Giải tư
3493
3610
5358
7523
Giải năm
1171
8889
8743
1013
7490
3765
Giải sáu
464
737
585
Giải bảy
34
18
11
08
Thứ năm
05/11/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
92
480
5641
9025
7853
0013
61132
94462
71487
58205
40382
25870
56134
42890
97743
62037
49799
835453
Quảng Trị
XSQT
36
119
2687
7203
4895
3506
58791
79713
43273
72632
78321
01696
82426
77295
49672
09636
19281
034690
Quảng Bình
XSQB
54
507
9886
5011
7190
3962
64262
72556
56518
95321
86257
13252
93087
45069
39864
02903
68304
113899