KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/01/2022

Thứ sáu
07/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL01
75
354
2877
4900
3575
4871
67353
97880
34302
14248
79276
63372
99503
04416
00248
40213
83759
247572
Bình Dương
01K1
39
444
6248
5951
9996
7805
08029
10815
44187
62146
33199
87834
11647
95885
85122
75295
65428
591477
Trà Vinh
31TV01
84
099
1340
1797
2531
3993
43886
64084
48171
07860
44327
62616
10849
01859
17195
83787
86095
135363

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 07/01/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  07/01/2022
8
 
9
1
 
8
1
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/01/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 07/01/2022
7
29
43
56
57
6
3
Thứ sáu Ngày: 07/01/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
33657
Giải nhất
64428
Giải nhì
76753
78236
Giải ba
08301
43232
45167
12813
87318
97658
Giải tư
1604
7530
3791
3633
Giải năm
3764
9452
9303
1864
7747
7150
Giải sáu
848
337
163
Giải bảy
14
31
60
02
Thứ sáu
07/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
38
758
2058
3896
5771
9550
50242
56297
87058
62862
64884
13390
08428
19182
60997
09658
71069
290872
Ninh Thuận
XSNT
74
842
7302
6941
5456
6627
14499
10803
95816
22845
55052
34891
09211
83114
12774
05018
65485
992577

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/01/2022

Thứ năm
06/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K1
68
106
2653
5083
4014
6055
81319
37662
16177
92795
44724
76702
66948
36063
52394
86652
04341
859725
An Giang
AG-1K1
44
826
2519
9758
1431
2560
96117
96598
79707
69816
44228
41222
67709
16389
99855
07029
65065
516610
Bình Thuận
1K1
65
047
2293
7572
5840
7827
27866
00063
53648
58608
77803
79185
09804
88512
77346
83828
77671
224022

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 06/01/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  06/01/2022
8
 
7
3
 
5
6
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 06/01/2022
Thứ năm Ngày: 06/01/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
98437
Giải nhất
25100
Giải nhì
22368
37271
Giải ba
88300
09721
07843
60532
26375
91059
Giải tư
8338
0498
7206
4444
Giải năm
8135
6179
9356
3436
8678
8451
Giải sáu
783
240
946
Giải bảy
95
72
77
30
Thứ năm
06/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
06
410
3654
1585
6612
4309
64782
73187
17979
53558
14293
32029
84530
82601
36876
10622
50377
601396
Quảng Trị
XSQT
21
755
4412
9734
6210
8658
06614
48027
30834
24630
09569
58846
31755
19231
59891
99508
25108
536654
Quảng Bình
XSQB
35
172
4777
0474
6285
2581
66535
19439
71481
45783
43940
08653
32579
24449
71051
41885
54197
349996