KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/11/2010

Chủ nhật
07/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-A11
58
125
5302
8607
9416
4213
68576
11511
32014
86625
49297
59345
65266
32473
33711
33371
18694
178373
Kiên Giang
11K1
57
912
7362
3678
3175
2121
66374
96845
25516
53098
72500
52346
62132
89228
76854
37064
81628
807138
Đà Lạt
11K1
83
716
0456
5540
2634
9366
56173
49300
95117
28722
01726
09221
83719
68714
56778
67427
70074
934984
Chủ nhật Ngày: 07/11/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
92115
Giải nhất
18902
Giải nhì
04098
34332
Giải ba
58353
34645
56353
33651
99774
00292
Giải tư
0158
9855
4381
6344
Giải năm
2409
1531
4056
4435
4405
6140
Giải sáu
202
212
117
Giải bảy
73
72
58
42
Chủ nhật
07/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
47
542
3125
7269
8794
2834
73585
12077
26848
74623
74639
47023
63937
64953
17783
40030
34172
49571
Khánh Hòa
XSKH
15
092
0167
9231
5388
9558
57268
19348
41569
45732
96036
74308
31154
50344
60899
71305
20461
74855

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/11/2010

Thứ bảy
06/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11A7
12
868
3631
6456
2504
3465
00692
29205
50401
63184
39071
02323
39165
22417
95949
57915
20280
180915
Long An
11K1
75
868
7543
0734
6550
3083
21122
89365
39941
88881
41138
00511
16218
07286
02776
36576
31163
699879
Bình Phước
11K1
05
797
8927
3322
0546
3863
36969
62768
31920
97970
06570
09592
95863
53909
37023
26392
37311
074946
Hậu Giang
K1T11
01
482
6437
3749
2077
4847
18698
84948
15666
84736
48947
27797
64374
22479
74037
62107
07856
176716
Thứ bảy Ngày: 06/11/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
95510
Giải nhất
12419
Giải nhì
65411
83245
Giải ba
16190
19158
31909
03851
36452
65807
Giải tư
8158
9411
9873
2032
Giải năm
7299
1099
2197
0125
2543
3253
Giải sáu
255
100
423
Giải bảy
87
23
52
91
Thứ bảy
06/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
03
891
1724
3720
2694
5828
40558
09036
45644
67101
86253
06606
62086
20874
50878
59572
15017
51714
Quảng Ngãi
XSQNG
78
188
8402
3782
4870
1446
48325
84904
37113
80757
84265
04737
68334
34935
94385
76200
67057
02994
Đắk Nông
XSDNO
51
149
8485
3052
1955
8321
40425
75327
53660
99125
68382
09514
74625
73762
57597
11839
92636
14687