KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/02/2009

Chủ nhật
08/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-2B
04
381
4132
1733
1149
3967
15356
40154
92599
03730
71958
37394
70906
38018
79986
23405
31968
708407
Kiên Giang
L:2K2
74
661
1872
2127
4587
3105
02694
11539
02487
96756
66639
41172
84380
42351
47099
24456
21943
304583
Đà Lạt
L:02K2
81
499
8906
3345
9946
1853
28939
51068
50762
91775
34001
70017
28115
01808
01533
92652
11622
119966
Chủ nhật Ngày: 08/02/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
01864
Giải nhất
18829
Giải nhì
05135
81132
Giải ba
66993
07396
78307
93857
55192
28227
Giải tư
8116
1097
4287
1453
Giải năm
1112
6849
8230
1992
4134
3264
Giải sáu
044
535
734
Giải bảy
82
77
57
84
Chủ nhật
08/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
64
750
4841
8760
6400
4883
57741
44903
85915
55797
73206
78214
07097
91986
39960
40693
06521
23345
Khánh Hòa
XSKH
21
737
9516
7674
5127
1851
56774
52219
03811
79331
15590
04976
66639
47977
39118
45779
31903
57493

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/02/2009

Thứ bảy
07/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:2A7
15
868
8590
2850
6042
3929
42057
27995
99578
47636
75935
71474
43832
61783
18169
17676
79350
02957
Long An
L:2K1
24
664
6645
7990
4320
9316
42981
45693
98542
76830
26409
04968
76940
12967
72609
98198
27695
358468
Bình Phước
L:I2K1
32
486
2074
9169
8425
1770
50707
41164
95022
38989
77741
17910
82532
14886
84749
42339
00811
867808
Hậu Giang
L:K1T2
63
301
6647
7677
5586
7938
08234
94905
34854
26010
64867
77877
71574
70507
66964
97250
55821
790328
Thứ bảy Ngày: 07/02/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
49420
Giải nhất
64187
Giải nhì
31679
81993
Giải ba
20674
23373
63542
20378
03736
65757
Giải tư
8378
2621
8152
6640
Giải năm
2742
2803
2046
8896
7473
0243
Giải sáu
200
231
010
Giải bảy
02
81
22
38
Thứ bảy
07/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
65
954
9757
1236
3158
6360
97096
50869
19074
88488
81284
42573
56953
65625
54995
28198
42733
13125
Quảng Ngãi
XSQNG
33
617
3541
5003
5483
1914
62649
45077
17647
22883
89712
43311
06011
67214
51875
93751
86572
04925
Đắk Nông
XSDNO
05
466
6031
3429
3293
4025
80378
95542
84805
18438
44403
36950
77478
78901
70536
46427
58050
16455