KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/06/2010

Thứ năm
10/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:6K2
57
778
9018
9526
2251
5228
61248
97337
20862
11078
50836
86719
60490
24592
86714
36921
91127
665938
An Giang
L:AG-6K2
98
149
3620
9766
5032
1236
85741
54436
44834
72603
82455
02209
73321
93187
36328
60322
43289
008534
Bình Thuận
L:6K2
27
322
2971
5297
4921
4236
40793
85881
21257
14210
65320
86258
12250
56556
00956
86712
33453
780580
Thứ năm Ngày: 10/06/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
61804
Giải nhất
23152
Giải nhì
26872
21179
Giải ba
98527
68379
57459
79854
77493
71757
Giải tư
0715
4888
5435
3378
Giải năm
7537
3303
1232
1682
9612
1501
Giải sáu
967
573
726
Giải bảy
73
45
79
97
Thứ năm
10/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
22
042
1525
6085
5783
3260
56510
64037
93178
68370
76435
84305
92835
91827
99620
86891
48979
97139
Quảng Trị
XSQT
60
306
8339
8440
9343
9005
52988
82139
97706
54502
33388
49477
82594
38466
37264
30329
57906
03028
Quảng Bình
XSQB
57
877
4091
1209
2581
2721
65808
87737
30601
84538
58899
21331
93610
35598
59903
95880
29533
23574

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/06/2010

Thứ tư
09/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:6K2
07
751
6748
5449
8297
2924
89241
85503
75990
71251
11500
54428
11716
30970
24168
17136
22583
282277
Cần Thơ
L:K2T6
63
487
1915
1714
6518
5000
80166
17846
74582
45513
73401
32018
25613
51341
30661
66622
86388
367770
Sóc Trăng
L:K2T6
54
183
3054
4110
2843
3882
41038
69638
32387
62565
61940
34516
70017
16283
40515
47883
86652
085208
Thứ tư Ngày: 09/06/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
80624
Giải nhất
58291
Giải nhì
34279
57569
Giải ba
19549
36353
75928
49744
11150
74504
Giải tư
2341
6952
6602
2211
Giải năm
8042
5808
8653
9753
5273
9908
Giải sáu
925
882
201
Giải bảy
38
54
03
82
Thứ tư
09/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
26
189
0743
6085
1917
1642
88674
53837
46876
58844
67163
00419
41344
51249
72349
84503
44942
87056
Khánh Hòa
XSKH
83
478
3121
6965
4251
9094
33024
73464
12032
60512
12849
21551
47668
60755
02525
24355
83638
69237