KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/07/2009

Thứ sáu
10/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL28
36
121
1831
3482
2536
1921
38830
40027
22653
01084
77427
69185
93399
86875
13183
11267
82995
362623
Bình Dương
L:09KT0528
68
712
1011
3243
1721
3054
66670
06688
80431
06049
43542
71199
27235
60955
31345
77424
70652
754533
Trà Vinh
L:18-TV28
74
945
2325
2987
0079
5060
86151
97351
63115
66551
61711
55831
98787
13410
62402
90210
79059
478509
Thứ sáu Ngày: 10/07/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
22639
Giải nhất
71907
Giải nhì
54803
86266
Giải ba
27590
74231
50856
56897
96226
33562
Giải tư
3547
3531
1449
3748
Giải năm
4655
5311
9555
0606
2481
3517
Giải sáu
484
535
939
Giải bảy
00
60
83
78
Thứ sáu
10/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
06
049
7031
2133
8991
9280
50844
24171
07470
78813
63756
64273
63006
10579
91890
73407
86986
35633
Ninh Thuận
XSNT
59
538
5475
0787
7380
0452
59859
22368
13461
74090
52495
49540
80665
46049
26194
66727
15932
04744

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/07/2009

Thứ năm
09/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:7K2
33
098
6850
9117
1911
3275
39746
34915
88592
65067
50839
39126
90254
58876
65665
72994
41072
170206
An Giang
L:AG-7K2
58
082
2857
0823
4604
5631
28160
83113
86782
47258
12718
04213
31556
26218
21964
30975
25835
831460
Bình Thuận
L:7K2
52
050
7259
4301
7169
6736
98381
56368
68215
70282
72454
97313
74606
93905
33110
89295
59246
302151
Thứ năm Ngày: 09/07/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
67315
Giải nhất
46445
Giải nhì
57599
84784
Giải ba
02610
78242
60449
06404
69075
89396
Giải tư
6237
9053
6320
1331
Giải năm
1021
9054
3611
7664
1350
1534
Giải sáu
939
812
653
Giải bảy
44
92
22
86
Thứ năm
09/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
19
633
5832
2391
0971
9214
54636
41503
68636
66752
90432
82854
85513
30381
79844
25677
91138
40546
Quảng Trị
XSQT
20
268
4691
2919
5797
8274
66593
98890
91688
79353
64729
84469
95859
68464
83251
48354
10359
33748
Quảng Bình
XSQB
81
815
3675
3885
1173
9526
07916
12259
00842
77765
94385
01134
28414
21041
83046
66007
32496
66432