KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/04/2022

Thứ hai
11/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
4C2
60
356
9858
6632
8132
5648
38356
56673
37850
26498
85916
02022
57148
74189
23789
26537
79579
158611
Đồng Tháp
L15
94
236
9223
8568
0596
8568
91908
32292
93569
36755
52969
15538
17515
47519
66506
29107
29852
206454
Cà Mau
22-T4K2
95
202
1951
0210
4765
7342
62387
54737
48472
45634
66553
59567
96233
85773
64955
04077
00529
990612

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/04/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  11/04/2022
1
 
4
3
 
0
9
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 11/04/2022
Thứ hai Ngày: 11/04/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
86317
Giải nhất
12274
Giải nhì
88441
84090
Giải ba
61734
29101
64471
03818
43846
07800
Giải tư
7610
3964
0958
7772
Giải năm
5770
7716
3831
4011
4006
9343
Giải sáu
383
948
701
Giải bảy
21
31
35
40
Thứ hai
11/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
55
463
0863
6821
3218
1851
49621
66250
40164
67178
85942
79983
42486
53564
26248
09051
47303
314947
Thừa T. Huế
XSTTH
25
554
4054
6790
3069
4915
90670
25704
07824
98621
82368
65119
30014
02023
20320
68320
17125
634690

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/04/2022

Chủ nhật
10/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B4
40
978
8021
6761
9085
4037
37130
68634
34545
24945
24703
43760
94428
30598
13672
08200
11498
426756
Kiên Giang
4K2
87
880
2332
1538
1827
3354
51994
99907
78234
33420
89136
64840
76281
41407
02086
42964
66056
020845
Đà Lạt
ĐL4K2
09
134
0701
4612
9295
4596
44067
67659
11035
53223
57742
58226
22693
98493
40228
93673
82913
277525

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/04/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  10/04/2022
2
 
0
6
 
2
4
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/04/2022
Chủ nhật Ngày: 10/04/2022Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
25295
Giải nhất
01253
Giải nhì
02772
10133
Giải ba
25037
39709
38529
62601
03531
02966
Giải tư
7174
6598
9142
7548
Giải năm
0422
4404
9651
5388
4498
1990
Giải sáu
616
196
733
Giải bảy
05
02
17
69
Chủ nhật
10/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
90
198
6847
4085
2327
8434
70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
08230
38095
76085
96162
196596
Khánh Hòa
XSKH
14
405
3551
4676
2556
7174
12718
61309
64718
25013
99215
25270
45542
16576
70962
60869
83607
219407
Thừa T. Huế
XSTTH
44
546
7242
6530
3348
4657
12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
36875
67453
05642
39555
981399