KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/06/2021

Thứ sáu
11/06/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL24
29
374
2761
1878
2220
3344
08872
78016
30602
77643
53634
77481
76311
80746
91181
68021
48743
754874
Bình Dương
06KS24
61
982
8143
5461
4099
2454
37064
61642
60317
77071
10506
87233
63294
85893
47387
64161
85642
547575
Trà Vinh
30TV24
32
667
6581
4868
9906
8624
59909
47076
87815
86377
83296
88877
95094
07504
05889
05557
22604
052296

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/06/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  11/06/2021
0
 
9
7
 
0
8
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/06/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 11/06/2021
4
43
56
63
68
13
4
Thứ sáu Ngày: 11/06/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
15348
Giải nhất
78802
Giải nhì
22861
91584
Giải ba
26582
67608
72292
04209
46545
31425
Giải tư
1818
1726
0627
0345
Giải năm
6341
5705
4803
2089
8511
1671
Giải sáu
765
835
214
Giải bảy
20
30
43
77
Thứ sáu
11/06/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
44
401
5914
6864
2997
2024
59961
42354
81017
62030
78058
16489
83253
08931
08159
74573
15028
809416
Ninh Thuận
XSNT
62
958
0227
2941
0838
1513
88445
36391
92198
10553
43789
19782
38543
66390
71385
11969
21144
607428

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/06/2021

Thứ năm
10/06/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
6K2
88
289
1047
9883
3448
9993
06640
40301
05811
68110
35348
03717
54971
24004
24691
23520
93738
271421
An Giang
AG-6K2
62
864
5319
0102
9467
6751
13738
10198
40993
26683
33053
44691
38713
74899
23763
21897
80364
057078
Bình Thuận
6K2
50
854
2202
1083
8679
8450
92684
85698
55479
29707
99032
86099
73472
74808
23644
68200
62713
435569

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/06/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  10/06/2021
2
 
6
1
 
7
7
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 10/06/2021
Thứ năm Ngày: 10/06/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
92979
Giải nhất
56882
Giải nhì
39343
47196
Giải ba
39732
88318
82043
67698
10650
01836
Giải tư
4157
8740
6035
6845
Giải năm
4165
2074
1708
5467
5906
5861
Giải sáu
909
942
335
Giải bảy
42
84
68
13
Thứ năm
10/06/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
17
733
2757
6412
6952
9433
22468
55876
68688
77062
81288
77416
41625
00649
60299
08095
33898
796132
Quảng Trị
XSQT
20
829
8737
2793
8990
0181
03202
52606
49533
07404
32518
51981
78352
72552
00522
68353
08974
503143
Quảng Bình
XSQB
17
336
7356
2941
4794
5451
90890
00207
56925
17059
15652
90007
45853
90038
85113
63239
77650
349716