KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/04/2021

Thứ hai
12/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
4C2
67
914
6205
9006
7868
0299
12765
37524
81654
06493
43071
64715
80248
19120
94749
86783
59941
266470
Đồng Tháp
K15
44
182
5180
9550
3247
7332
84755
51752
41441
24757
85313
55127
93910
78996
20553
14986
24865
950928
Cà Mau
T04K2
71
484
6634
2870
1247
9408
75510
18198
56973
54138
95114
71563
53945
85834
83507
43331
17237
578437

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  12/04/2021
0
 
5
0
 
0
2
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 12/04/2021
Thứ hai Ngày: 12/04/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
86039
Giải nhất
31145
Giải nhì
18498
98082
Giải ba
98245
31416
10849
92752
30862
66716
Giải tư
8667
2436
7346
9819
Giải năm
3732
7416
9015
0599
7299
6184
Giải sáu
120
072
542
Giải bảy
70
97
16
88
Thứ hai
12/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
39
146
0149
0192
8756
9784
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
09485
78794
39373
99158
463088
Thừa T. Huế
XSTTH
77
781
5494
6181
0638
7321
16546
42677
15324
31614
60448
00631
76230
42096
68544
40017
45314
497572

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/04/2021

Chủ nhật
11/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B4
47
869
0637
4561
4685
6334
77928
45549
74644
03918
50355
40475
28307
23047
39162
67728
87392
430678
Kiên Giang
4K2
57
945
4706
2535
9625
2197
27264
25870
76670
79921
63121
59588
93815
41079
50934
33144
94379
070886
Đà Lạt
ĐL4K2
64
662
1108
9084
0174
3111
93145
23018
56659
01008
61269
76250
84567
53658
47900
40557
02334
241489

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  11/04/2021
0
 
5
5
 
9
3
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/04/2021
Chủ nhật Ngày: 11/04/2021Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
29013
Giải nhất
13305
Giải nhì
66567
43230
Giải ba
99122
04949
71530
82148
72456
78719
Giải tư
5096
9766
4238
7800
Giải năm
7180
2825
0497
1488
4929
5621
Giải sáu
821
034
271
Giải bảy
87
80
83
23
Chủ nhật
11/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
59
989
6869
9036
4320
5617
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
70563
31701
09032
11947
368993
Khánh Hòa
XSKH
33
633
4256
7226
5911
2992
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
96669
74475
44995
70651
741494