KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/09/2014

Thứ sáu
12/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL37
49
272
9726
6324
1410
8796
20922
36036
69477
86972
43127
28445
76890
82418
69041
83166
14835
045294
Bình Dương
09KS37
65
766
9453
0649
9282
5100
20501
16408
07085
16074
17686
90631
66121
36334
19620
93269
53196
033082
Trà Vinh
23TV37
29
437
2528
8707
8545
6968
31824
31690
02033
58012
53352
55963
81545
53116
30821
60754
73100
637183

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/09/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  12/09/2014
8
 
1
3
 
3
2
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/09/2014
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 12/09/2014
18
28
33
36
42
7
3
Thứ sáu Ngày: 12/09/2014Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
23832
Giải nhất
69751
Giải nhì
92082
38776
Giải ba
19204
68990
15227
01995
38172
36148
Giải tư
2320
9923
7092
1980
Giải năm
9573
6000
8310
4765
0471
9579
Giải sáu
658
433
599
Giải bảy
99
47
29
06
Thứ sáu
12/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
72
063
7604
3219
7029
2180
54290
15131
68994
87146
50522
09404
28299
62470
54707
06222
72540
723246
Ninh Thuận
XSNT
82
233
0302
2477
4060
5210
87465
85762
80633
78763
75094
19960
47200
59691
31280
77498
61612
111782

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/09/2014

Thứ năm
11/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K2
36
924
8944
9264
3872
4788
23652
64347
05830
41464
30312
05812
64260
23326
53157
26538
70171
290725
An Giang
AG9K2
91
754
8358
5226
6729
3588
09650
34773
64427
42319
62176
11638
51023
17755
72797
03501
06859
279157
Bình Thuận
9K2
00
586
3923
3935
2963
6752
40188
66938
40518
46149
25871
72367
11963
78688
98521
67415
93389
056414

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/09/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  11/09/2014
2
 
4
6
 
6
8
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 11/09/2014
Thứ năm Ngày: 11/09/2014Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
51987
Giải nhất
87143
Giải nhì
65075
67505
Giải ba
31596
53486
31275
79942
65006
30944
Giải tư
4778
6794
7727
4833
Giải năm
0318
1575
5736
9185
7209
4566
Giải sáu
392
203
242
Giải bảy
60
21
28
70
Thứ năm
11/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
45
877
1166
1749
1870
9311
18700
31808
08731
04854
26905
61112
45606
42951
33614
34871
65764
403724
Quảng Trị
XSQT
81
615
8884
6660
4843
6272
37253
18065
40161
13736
59430
51143
96687
00028
29180
41024
73942
930883
Quảng Bình
XSQB
08
036
0627
9949
6735
8637
06595
23090
20179
26286
27724
52540
80867
38886
85496
27908
52503
477150