KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/11/2020

Thứ sáu
13/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
41VL46
80
139
1148
6015
2028
3184
91179
22838
58660
56737
57297
75444
27752
32030
82766
68136
49071
430340
Bình Dương
11KS46
71
989
4054
8897
1347
4940
28929
65819
10864
14228
03968
05378
70954
06354
30428
88660
09088
226477
Trà Vinh
29TV46
91
084
6483
1175
8095
5363
16765
65672
29743
26913
84707
80772
54763
84106
27746
92926
90962
666115

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 13/11/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  13/11/2020
9
 
9
6
 
5
2
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/11/2020
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 13/11/2020
6
7
14
28
59
7
2
Thứ sáu Ngày: 13/11/2020Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
88287
Giải nhất
11204
Giải nhì
38454
25196
Giải ba
83564
86373
35845
24596
82047
19502
Giải tư
9731
5401
4185
3985
Giải năm
3714
7901
0359
3379
6589
0342
Giải sáu
030
188
616
Giải bảy
49
22
38
30
Thứ sáu
13/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
98
363
9004
6932
2544
4564
00642
21586
74925
79386
48097
38284
50606
63660
10324
27453
87276
363921
Ninh Thuận
XSNT
43
545
9546
2853
3071
1569
66076
91467
11737
48150
22876
33737
26725
95957
37730
78230
59385
480458

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/11/2020

Thứ năm
12/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K2
93
538
1964
2261
3475
2302
37662
04634
66602
32538
39033
43814
49936
20391
00064
95955
65449
268317
An Giang
AG-11K2
80
663
9868
7713
3746
6539
64859
67385
15170
24034
06016
89942
49768
64602
82390
67013
84037
697174
Bình Thuận
11K2
24
434
9550
0806
6786
4640
75782
37820
99611
53802
42872
11659
72303
24766
58534
47784
79901
873143

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/11/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  12/11/2020
7
 
4
3
 
1
8
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 12/11/2020
Thứ năm Ngày: 12/11/2020Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
44516
Giải nhất
34627
Giải nhì
29627
14586
Giải ba
60672
76373
20188
44571
34767
41130
Giải tư
5513
2694
1951
9442
Giải năm
4913
4007
9343
7798
0077
6140
Giải sáu
139
205
339
Giải bảy
80
54
57
20
Thứ năm
12/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
79
296
0458
4766
0534
7618
73137
46332
36368
68968
46044
36032
43728
16435
67442
38104
41539
061224
Quảng Trị
XSQT
87
922
1926
9874
7480
7737
84994
73980
29880
76744
60456
06179
99736
01292
93998
83554
32841
594540
Quảng Bình
XSQB
52
514
5132
7590
1609
8706
98605
04774
33951
67214
32116
07026
96567
69671
34953
57107
52573
021013