KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/08/2009

Thứ sáu
14/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL33
63
312
5061
4676
5980
6244
23095
22830
07741
63064
50529
02972
24462
25756
03079
40562
49155
479411
Bình Dương
L:09KT0533
39
393
8833
6480
9854
1514
57078
70850
26985
07228
70035
39101
03000
51871
93514
85157
85104
233140
Trà Vinh
L:18-TV33
71
469
9042
9804
8156
8091
53851
30886
43190
12536
92520
91136
84599
13457
03193
56798
64148
106444
Thứ sáu Ngày: 14/08/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
91914
Giải nhất
12950
Giải nhì
99511
15797
Giải ba
61300
97079
01720
04767
62076
53707
Giải tư
9387
5512
7750
4786
Giải năm
7866
9053
9073
2822
8786
1101
Giải sáu
253
073
148
Giải bảy
95
33
35
11
Thứ sáu
14/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
91
072
7684
1620
8671
1463
38316
92326
33839
33801
94827
28112
24889
94513
23011
09381
19776
61885
Ninh Thuận
XSNT
63
684
4235
1332
8239
7062
64016
14401
12992
21536
79364
60294
12848
39049
03664
83137
22041
88493

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/08/2009

Thứ năm
13/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:8K2
92
722
2279
4617
3028
9339
68088
08000
72755
79275
03727
67320
32921
49606
70511
11288
32593
448767
An Giang
L:AG-8K2
89
853
6077
7273
0122
0722
49559
96695
12086
64091
59722
06737
46933
43204
28484
75590
14992
071570
Bình Thuận
L:8K2
89
493
5610
0940
2653
4832
32182
12645
46120
67160
90751
19575
01293
78226
26532
87618
16676
038948
Thứ năm Ngày: 13/08/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
33989
Giải nhất
78835
Giải nhì
18084
19201
Giải ba
22770
10711
93836
14535
36351
77905
Giải tư
8192
8182
2913
1215
Giải năm
2404
8156
4356
5497
2716
5090
Giải sáu
453
068
192
Giải bảy
04
31
28
35
Thứ năm
13/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
32
597
7834
7465
7998
8671
16472
67227
05828
87424
69505
73729
11625
75492
26904
36433
15647
54927
Quảng Trị
XSQT
64
044
2926
4234
1214
8436
46293
95117
66008
96680
19741
14453
10351
17445
20200
47587
22220
71923
Quảng Bình
XSQB
76
299
3676
3424
3655
7379
45563
72545
01871
61163
61770
06139
48255
27969
35726
87732
98777
92258