KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/10/2009

Thứ năm
15/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:10K3
41
170
2684
8184
6116
4435
78965
86518
71180
01683
43121
87304
94716
11095
59314
94623
63369
817283
An Giang
L:AG-10K3
22
547
7446
1970
3203
5385
41489
12077
21114
03550
38106
37841
33451
07833
10362
58416
76288
443550
Bình Thuận
L:10K3
19
426
1186
5564
9016
1117
32506
63614
41387
45217
29917
52809
25625
19668
36058
48722
67383
573616
Thứ năm Ngày: 15/10/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
00411
Giải nhất
84384
Giải nhì
84185
40544
Giải ba
82345
10694
20900
51938
09935
40892
Giải tư
4829
7178
4914
1843
Giải năm
8918
4234
2411
4589
1593
3227
Giải sáu
128
290
940
Giải bảy
24
37
14
40
Thứ năm
15/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
19
813
6104
5250
5016
6827
69666
94803
38771
96937
96172
11901
70131
61635
36750
42843
08341
67347
Quảng Trị
XSQT
76
665
6569
9653
4262
9988
02092
26787
31042
82151
68542
77072
08452
65730
54250
69801
84656
89296
Quảng Bình
XSQB
46
371
3856
2886
3077
1797
77989
14387
69747
40266
27018
94190
28375
05647
99622
21280
77312
13822

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/10/2009

Thứ tư
14/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:10K2
05
881
0398
5037
1613
2439
31720
81644
02844
91981
96324
61537
40442
23950
22713
17200
55469
273820
Cần Thơ
L:K2T10
91
558
6674
1204
0553
6114
53159
19187
79831
77996
56547
33558
25025
19037
25722
23910
55591
484183
Sóc Trăng
L:K2T10
56
954
4524
3981
8025
8320
82568
85842
12310
89590
03321
24677
97704
15991
24522
95994
44815
030672
Thứ tư Ngày: 14/10/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
32040
Giải nhất
35483
Giải nhì
25132
92600
Giải ba
21517
14426
48512
75411
40149
32405
Giải tư
4880
9358
0889
1919
Giải năm
2492
3105
8032
5401
9397
5621
Giải sáu
225
645
916
Giải bảy
12
73
11
19
Thứ tư
14/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
975
7689
9431
8461
2283
56225
91228
13611
50909
20769
73397
31225
79196
15499
37091
67774
46539
Khánh Hòa
XSKH
15
364
1190
4073
5021
1586
00873
51284
50502
67076
25927
34884
88236
84579
39064
67253
78126
90570