KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/11/2020

Thứ hai
16/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11C2
14
451
1951
2002
6900
2241
22879
71743
10077
82409
61269
17256
26422
84854
13419
30619
22886
808513
Đồng Tháp
H46
33
690
0991
9677
7810
2494
73614
60295
37246
55824
27453
48466
77522
34732
69438
33101
26832
016358
Cà Mau
T11K3
78
935
3929
2714
2280
0018
56265
61589
39018
53803
78294
40083
88314
14999
48070
79930
57103
031613

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 16/11/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  16/11/2020
4
 
4
3
 
9
9
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 16/11/2020
Thứ hai Ngày: 16/11/2020Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
41130
Giải nhất
71594
Giải nhì
03687
04444
Giải ba
44920
30079
66288
65228
32423
62035
Giải tư
1721
8955
4559
4425
Giải năm
8224
4910
0399
3196
0002
6546
Giải sáu
154
586
560
Giải bảy
40
43
27
61
Thứ hai
16/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
53
998
0883
3183
5449
4308
94787
04341
22706
23088
69294
14903
63553
90034
18218
68066
66137
717265
Thừa T. Huế
XSTTH
53
367
8999
7011
2269
9418
95652
88224
95739
71528
99795
02372
26485
69331
92273
16029
01043
774014

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/11/2020

Chủ nhật
15/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C11
11
966
9591
8093
9489
3710
32228
40923
53305
32788
98014
31178
83377
61176
72314
66012
90567
992481
Kiên Giang
11K3
35
602
0223
3983
0907
0334
30198
17136
36170
95456
22110
96440
08150
88421
23016
96835
65209
754876
Đà Lạt
ĐL11K3
62
712
6523
5178
0184
0375
57529
22623
25995
53821
97721
17658
99688
26464
15077
39531
12490
254492

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 15/11/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  15/11/2020
0
 
4
8
 
4
6
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/11/2020
Chủ nhật Ngày: 15/11/2020Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
76818
Giải nhất
88295
Giải nhì
83723
82962
Giải ba
55187
63440
62970
05142
61554
70053
Giải tư
9694
9886
9702
0593
Giải năm
7440
9312
4436
5722
7983
8830
Giải sáu
557
908
926
Giải bảy
91
19
49
68
Chủ nhật
15/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
29
846
0976
2717
1896
9500
93169
05102
88208
37038
05468
29775
67180
27107
39567
47942
25821
621928
Khánh Hòa
XSKH
21
183
6046
2822
7661
9167
17888
21764
37989
93420
02810
52289
68662
77887
10044
59907
25805
690232