KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/04/2014

Thứ sáu
18/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL16
50
009
2945
7647
1792
5251
31627
42292
31130
82207
52812
03134
04051
96267
71409
25280
91633
199567
Bình Dương
04KS16
91
156
0323
4571
2542
8701
06210
19550
35569
22525
28745
20552
96485
72795
95580
60037
79107
719412
Trà Vinh
23TV16
62
503
2648
3602
7354
2228
44419
50174
70001
17304
67924
92140
83881
68707
83797
54708
54926
909685

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/04/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  18/04/2014
3
 
9
7
 
3
3
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/04/2014
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 18/04/2014
18
25
38
45
63
9
2
Thứ sáu Ngày: 18/04/2014Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
65471
Giải nhất
88660
Giải nhì
98152
37936
Giải ba
85188
37548
60714
89427
58698
63266
Giải tư
5252
8198
5249
7597
Giải năm
4048
3178
4856
2779
3562
6207
Giải sáu
578
910
027
Giải bảy
79
99
03
32
Thứ sáu
18/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
24
910
2455
6266
3158
3676
21348
24833
17147
37006
23352
94736
37689
98081
99180
82355
31457
297189
Ninh Thuận
XSNT
40
504
0997
7496
3804
8533
21569
84916
82953
70469
57363
21717
44616
06165
48659
78058
04882
235380

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/04/2014

Thứ năm
17/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K3
27
787
3918
3647
8703
0396
08882
76120
00601
36217
92001
38137
90736
52626
74730
40562
83887
120753
An Giang
AG4K3
71
656
0918
7345
1966
8718
51251
53736
84342
49079
67947
04438
85770
27759
43527
89989
31881
789490
Bình Thuận
4K3
75
465
6273
7216
4258
2178
18663
95844
86841
62199
60026
91342
51236
17723
61591
99555
79070
269372

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 17/04/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  17/04/2014
2
 
5
1
 
3
9
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 17/04/2014
Thứ năm Ngày: 17/04/2014Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
09110
Giải nhất
91164
Giải nhì
38442
58335
Giải ba
19312
88069
38217
04933
81556
86454
Giải tư
8025
6013
5750
2619
Giải năm
8091
4566
9059
8160
4735
9939
Giải sáu
875
759
804
Giải bảy
93
16
82
35
Thứ năm
17/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
57
260
5260
2329
1438
2034
48019
78745
24816
64213
64355
73811
71488
66671
76776
40971
97738
401127
Quảng Trị
XSQT
22
568
1837
7215
7268
1794
59127
92383
23330
96187
52971
55786
76207
99759
34672
51083
58293
506763
Quảng Bình
XSQB
51
782
9248
1075
2183
4769
46046
51945
30756
18054
52778
34297
36346
84446
46295
57866
82829
057897