KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/11/2024

Thứ hai
18/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11D2
28
737
9218
4476
9941
9567
10010
25831
31679
94488
72022
46594
20549
07499
65839
47858
96070
233941
Đồng Tháp
S47
78
496
4205
3792
1909
1413
51333
42293
21283
43855
01677
29566
51726
30639
31992
49158
64720
901085
Cà Mau
24-T11K3
16
852
1306
4375
5993
4249
63477
64958
48775
24448
94607
73568
33650
52793
58208
60680
52048
807877

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/11/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  18/11/2024
6
 
2
6
 
1
9
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 18/11/2024
Thứ hai Ngày: 18/11/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
22493
Giải nhất
67415
Giải nhì
42265
77096
Giải ba
34758
83341
06221
80501
65502
37280
Giải tư
1175
0683
1496
5072
Giải năm
1181
3593
3306
6882
5822
6811
Giải sáu
600
323
361
Giải bảy
10
35
48
01
Thứ hai
18/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
88
065
4507
7565
4493
4789
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
64154
06714
33337
31768
632639
Thừa T. Huế
XSTTH
78
034
3972
3925
1364
6800
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
07127
59553
33197
76473
833715

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/11/2024

Chủ nhật
17/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C11
48
806
1420
9461
9506
0907
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
85158
08199
32992
12936
271382
Kiên Giang
11K3
26
721
6182
5600
4095
0558
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
89963
84048
01199
13545
833062
Đà Lạt
ĐL11K3
98
370
8489
5295
2116
9021
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
56253
58569
02637
33444
688830

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 17/11/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  17/11/2024
5
 
0
3
 
3
0
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/11/2024
Chủ nhật Ngày: 17/11/2024Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
10805
Giải nhất
05294
Giải nhì
21848
34631
Giải ba
55028
08447
21282
86363
88883
46453
Giải tư
9053
4203
1873
2584
Giải năm
4566
3482
8353
6225
0715
4246
Giải sáu
543
799
995
Giải bảy
76
00
77
41
Chủ nhật
17/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
21
296
9318
2618
4100
7308
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
43698
75361
73509
49634
126285
Khánh Hòa
XSKH
68
567
8496
9379
6484
3822
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
43060
72083
81204
42379
082849
Thừa T. Huế
XSTTH
39
582
3311
5611
6037
7333
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
90912
48678
67722
63365
937159