KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/03/2010

Thứ sáu
19/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL12
37
837
0066
0658
2224
5874
10947
32574
52081
56230
51527
06315
35453
06473
82954
99853
10674
656219
Bình Dương
L:KT&KS12
22
390
2440
3866
4044
7635
53317
36435
14007
53755
08048
65599
31764
28814
54267
84384
18512
297332
Trà Vinh
L:19-TV12
80
476
7757
0814
7114
0119
77090
90034
33783
55539
28179
91010
93447
37133
83500
84242
07637
880780
Thứ sáu Ngày: 19/03/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
45948
Giải nhất
04899
Giải nhì
98572
34801
Giải ba
22182
07854
70362
76498
84107
29656
Giải tư
3439
9952
7174
6077
Giải năm
3199
7117
2902
4405
1706
2894
Giải sáu
148
433
803
Giải bảy
62
52
58
83
Thứ sáu
19/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
47
786
6280
5937
3414
6482
95414
18106
85063
58587
67299
85873
49987
71412
83540
59886
92690
62203
Ninh Thuận
XSNT
28
173
6862
5812
0758
6362
24837
60594
91067
46676
92191
87944
78209
64898
61991
16976
50509
11784

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/03/2010

Thứ năm
18/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:3K3
37
448
0880
7247
5111
8326
30673
72279
47952
13199
90805
58092
56175
91658
33323
79684
84942
858526
An Giang
L:AG-3K3
13
873
7773
6267
9982
2262
05465
25101
79606
08817
78267
07169
11680
92028
61228
08167
90728
096721
Bình Thuận
L:3K3
85
912
1225
2665
0925
3357
78576
77333
01401
80027
43493
65850
99870
22227
55741
78686
46454
989853
Thứ năm Ngày: 18/03/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
14899
Giải nhất
92757
Giải nhì
72452
44249
Giải ba
45995
79629
98046
19695
01756
57745
Giải tư
3968
2828
2207
5125
Giải năm
1769
8992
0645
2081
1090
6536
Giải sáu
007
034
558
Giải bảy
49
16
50
35
Thứ năm
18/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
512
1804
0742
5939
3661
67036
90419
57127
69862
11171
17271
92329
75363
11796
16862
71948
21363
Quảng Trị
XSQT
35
687
6095
9744
9869
7302
41709
38060
85834
34451
52338
97620
10317
72771
12557
10784
17088
93645
Quảng Bình
XSQB
89
407
7135
4212
1627
5154
76970
95591
41609
98323
93654
22368
18329
83212
41656
86254
10960
57067