KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/04/2013

Thứ sáu
19/04/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
34VL16
77
211
0407
5917
4022
1403
51277
67571
29200
95657
50573
67668
60213
39542
29270
38129
27635
873520
Bình Dương
04KS16
59
286
8034
7891
8049
5524
47474
12133
08927
83242
15599
38750
51564
77966
74758
61183
13238
808524
Trà Vinh
22TV16
85
135
3478
0839
4925
8924
91004
44958
33652
51439
80817
57865
74648
00230
51295
36542
07393
221273

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 19/04/2013

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  19/04/2013
2
 
0
5
 
9
2
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2013
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 19/04/2013
6
8
12
22
43
28
4
Thứ sáu Ngày: 19/04/2013Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
48048
Giải nhất
95589
Giải nhì
76338
04036
Giải ba
29060
48699
33519
83696
41997
71288
Giải tư
4249
7218
0953
3673
Giải năm
2217
8492
7905
0682
4505
3265
Giải sáu
053
664
694
Giải bảy
28
70
76
00
Thứ sáu
19/04/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
67
166
3955
9503
2721
5006
63312
62872
97431
86292
99914
42064
76552
14566
56290
02388
35127
990448
Ninh Thuận
XSNT
26
204
8107
9686
2031
4323
37772
13906
51366
57018
91579
07831
73502
77021
18855
90767
96564
276918

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/04/2013

Thứ năm
18/04/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K3
95
959
4263
8566
6610
6585
23941
22646
29428
75355
04067
99988
29686
22000
48825
08448
46089
196786
An Giang
AG4K3
23
931
1495
0536
1576
2180
54051
09986
91661
77311
45318
91258
98479
00524
37405
49125
20575
461746
Bình Thuận
4K3
68
585
5595
0231
0633
6584
50224
02121
27715
68967
76096
92341
22759
36665
70743
74937
36836
298968

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/04/2013

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  18/04/2013
8
 
6
5
 
6
9
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2013
Thứ năm Ngày: 18/04/2013Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
53089
Giải nhất
00293
Giải nhì
86469
41889
Giải ba
64356
02142
46332
95939
93101
55631
Giải tư
4393
9236
0315
8611
Giải năm
5872
2838
2480
0952
0011
4158
Giải sáu
425
464
651
Giải bảy
29
52
76
69
Thứ năm
18/04/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
10
882
8292
1851
8831
4251
73594
54546
71518
82591
72597
71006
48726
98255
39010
58743
84447
701483
Quảng Trị
XSQT
15
241
5129
0420
3986
7055
47421
37425
50908
80095
72321
56292
51642
89706
49223
74772
16276
172142
Quảng Bình
XSQB
84
827
7242
1611
3434
6142
10068
22867
09779
03343
77693
11379
94581
66981
24894
65882
30810
97358