KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/09/2009

Chủ nhật
20/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-9C
79
292
5391
9973
8416
4053
85765
65713
39220
12018
72409
60209
59378
64359
47644
10990
68894
986497
Kiên Giang
L:9K3
80
890
4733
2041
3341
7316
84689
28529
11255
43689
01337
02939
06524
23993
48057
17254
90890
081899
Đà Lạt
L:9K3
29
748
1688
7259
1162
3318
20346
05200
55365
07473
53657
30348
54703
39471
37109
83903
01935
659898
Chủ nhật Ngày: 20/09/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
64053
Giải nhất
18335
Giải nhì
94065
55585
Giải ba
09172
36601
47945
63586
04763
17789
Giải tư
3294
3910
3285
8688
Giải năm
3933
4166
3971
9077
8956
8070
Giải sáu
849
184
146
Giải bảy
49
74
88
20
Chủ nhật
20/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
86
871
6561
8672
7905
1235
24332
67113
21847
13884
64916
07271
74874
88748
01680
39642
93422
93031
Khánh Hòa
XSKH
83
914
0877
0834
2369
1150
95833
52239
55613
18850
85075
45816
98621
22248
20335
17073
46414
63563

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/09/2009

Thứ bảy
19/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:9C7
76
767
0648
6869
5561
7719
17616
93546
27471
59133
17243
59114
42424
49197
67138
50513
10069
895794
Long An
L:9K3
24
258
0086
2007
1462
5862
29101
13757
30976
38243
93649
79670
10981
27309
57158
01789
12444
044233
Bình Phước
L:9K3
08
220
3665
5949
5777
1349
93946
85712
77074
80308
07923
53468
39377
32192
53372
41307
58883
763485
Hậu Giang
L:K3T9
42
337
9154
6260
3273
8165
07241
22359
13650
86026
82834
06784
25400
18648
88857
91243
14965
526705
Thứ bảy Ngày: 19/09/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
93561
Giải nhất
89573
Giải nhì
19110
93052
Giải ba
06908
82041
96317
29045
69580
78408
Giải tư
4520
6097
7905
9409
Giải năm
9174
8765
3922
9059
5471
8359
Giải sáu
756
678
854
Giải bảy
57
81
99
25
Thứ bảy
19/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
68
969
3079
6466
4058
8177
39328
11922
32912
14568
71492
67198
54451
25321
74849
49673
79798
09425
Quảng Ngãi
XSQNG
95
646
3566
7857
6783
2346
39057
12667
44003
75740
65148
92169
55805
37822
00276
83793
69426
93772
Đắk Nông
XSDNO
44
305
8467
5564
1705
5692
23169
49731
49483
61762
36232
95193
25138
62730
85834
00346
63045
18337