KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/04/2009

Thứ ba
21/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K3-T04
40
009
9095
4288
3100
0989
24296
16366
51065
73825
69887
79295
02314
37541
16299
41377
83789
993988
Vũng Tàu
L:4C
24
660
7002
5343
6745
6180
52316
32946
03459
50692
15774
84538
78380
78622
55136
53476
10658
24412
Bạc Liêu
L:09T04K3
17
839
3141
7002
5162
1422
90296
71970
57297
15504
13927
41775
12159
77459
89828
12685
89550
171450
Thứ ba Ngày: 21/04/2009Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
98141
Giải nhất
10303
Giải nhì
79101
68798
Giải ba
83441
60378
81918
60787
16797
76267
Giải tư
5878
8373
1113
4268
Giải năm
2980
1864
6729
5400
2023
7352
Giải sáu
948
775
226
Giải bảy
76
12
18
73
Thứ ba
21/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
78
661
0778
4688
8410
3044
30426
75600
10597
38860
46064
66362
88806
30253
64658
80169
56431
31372
Quảng Nam
XSQNM
30
361
0751
6072
9522
3215
87796
46889
56877
54886
23555
82930
94930
85023
55774
16931
94189
73054

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/04/2009

Thứ hai
20/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4D2
34
352
7766
4665
8453
9817
46421
39819
42988
96006
97564
94381
00709
75189
30693
39583
91321
653585
Đồng Tháp
L:C16
41
342
8396
8448
5256
8337
62587
72784
01996
26892
58500
18842
91731
04671
78374
20975
63556
323372
Cà Mau
L:09T04K3
26
972
7566
7218
7762
7029
37461
92219
39624
34496
20507
27249
01724
94000
17104
35039
04446
113570
Thứ hai Ngày: 20/04/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
83437
Giải nhất
43385
Giải nhì
84251
46806
Giải ba
57580
65186
87472
91234
85587
17270
Giải tư
3863
3260
6347
8370
Giải năm
3153
6674
6272
2270
4762
7705
Giải sáu
195
597
277
Giải bảy
56
69
70
08
Thứ hai
20/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
27
508
2110
0945
2010
6231
37602
53652
67944
14028
65450
92335
95501
97706
12794
77355
61959
14526
Thừa T. Huế
XSTTH
16
569
9709
1161
1571
5551
20440
97135
18759
62079
55688
53652
76259
36372
03617
84728
61835
50089