KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/10/2015

Thứ sáu
23/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
36VL43
90
261
6153
6356
3084
1381
11251
45907
19638
56097
61540
81272
62031
92065
26660
06848
69500
442254
Bình Dương
10KS43
96
310
8052
8512
3044
1169
90113
26432
51102
31617
69889
66687
02375
14690
79703
58985
25007
031366
Trà Vinh
24TV43
65
713
0793
2860
9372
5908
21613
11813
95167
48549
30729
59119
68714
29973
06140
93725
26852
492383

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/10/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  23/10/2015
1
 
8
2
 
8
1
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/10/2015
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 23/10/2015
25
32
37
45
70
1
5
Thứ sáu Ngày: 23/10/2015Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
62259
Giải nhất
83542
Giải nhì
60640
53049
Giải ba
65632
04116
65624
63584
97059
82792
Giải tư
6853
9011
0514
2250
Giải năm
7912
1230
5596
6329
8839
7843
Giải sáu
582
976
978
Giải bảy
56
13
88
54
Thứ sáu
23/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
45
786
6290
8313
9952
3528
25505
29104
52019
91669
01870
61656
78022
83846
20224
17414
37778
800006
Ninh Thuận
XSNT
67
056
5873
1777
1283
0792
76510
88988
45748
61837
33788
67107
99127
99334
08328
86611
11614
608407

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/10/2015

Thứ năm
22/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K4
68
604
9044
6803
6308
1280
68202
24414
87207
55005
80565
94223
65106
20981
47061
70137
58302
963916
An Giang
AG-10K4
27
608
2032
5538
3411
3987
56991
61392
21027
07567
87740
16210
27967
45737
19000
32687
42413
726488
Bình Thuận
10K4
09
057
4704
7946
3269
3352
48923
16156
56009
62914
36747
93966
74830
77476
53596
23989
52387
885252

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/10/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  22/10/2015
2
 
1
4
 
7
9
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 22/10/2015
Thứ năm Ngày: 22/10/2015Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
61669
Giải nhất
23275
Giải nhì
92212
84817
Giải ba
07161
92880
96550
72253
98338
51904
Giải tư
5522
7925
3010
5812
Giải năm
9185
3067
5648
4196
6436
3563
Giải sáu
905
464
572
Giải bảy
38
22
29
18
Thứ năm
22/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
85
131
6197
1184
3431
9218
78025
84051
34639
71479
82970
33751
03527
80523
32435
51460
04207
598409
Quảng Trị
XSQT
77
249
2005
0428
6149
8394
26097
56996
78882
05424
02683
00893
25710
86510
89572
95003
75673
941980
Quảng Bình
XSQB
56
408
0143
7465
8204
1299
45415
87220
22027
07710
34478
15603
31733
85478
33953
38008
26425
128950