KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/12/2010

Thứ năm
23/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K4
28
205
1782
1901
7000
6565
03554
51963
92738
16137
59194
91443
07093
92569
93857
39252
57796
645988
An Giang
AG-12K4
03
595
3690
4559
9422
0823
39594
23191
06996
71301
36411
41368
29764
25398
50863
16556
15953
684672
Bình Thuận
12K4
16
501
6213
0002
9099
8666
45920
19991
04999
67915
02933
09855
52107
56588
98307
70274
36713
949924
Thứ năm Ngày: 23/12/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
26395
Giải nhất
18525
Giải nhì
24739
73156
Giải ba
00928
19980
99273
09477
83813
06827
Giải tư
4528
4338
7707
0483
Giải năm
8983
8337
9458
9466
0311
9168
Giải sáu
402
869
631
Giải bảy
75
87
34
02
Thứ năm
23/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
77
136
0878
2093
5033
8420
72939
59760
79369
69907
93150
90869
41166
99258
13199
21485
01023
02644
Quảng Trị
XSQT
76
908
6110
0329
0342
0027
44145
88789
16185
25694
96092
57636
19168
86142
43534
80056
43418
38855
Quảng Bình
XSQB
76
044
2567
8366
3162
1150
65824
91942
29394
50792
45606
60525
03192
72532
02394
80358
15469
99459

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/12/2010

Thứ tư
22/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
12K4
29
281
4282
2110
5432
0929
21101
94537
54262
18756
26283
07548
16415
56279
00460
66956
80948
318845
Cần Thơ
K4T12
82
259
7622
3613
2000
5384
11316
91731
53701
29605
31213
99308
41680
86009
82650
10697
12981
401957
Sóc Trăng
K4T12
89
866
0810
8286
2058
1381
93653
02212
87618
08660
94612
48389
79990
89291
48193
57860
52622
720609
Thứ tư Ngày: 22/12/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
96593
Giải nhất
15938
Giải nhì
18952
78395
Giải ba
01894
19179
56216
01042
31364
58022
Giải tư
6381
0682
9703
4829
Giải năm
6554
1613
1972
7147
3008
3692
Giải sáu
586
251
737
Giải bảy
04
62
42
77
Thứ tư
22/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
13
697
9680
0376
4156
8006
85577
90135
35406
47960
41818
66545
20404
83994
62695
37023
43243
05564
Khánh Hòa
XSKH
40
186
3092
1403
6943
5937
11393
97019
27138
48120
77228
94212
56309
34900
96752
23424
54804
09190