KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/09/2009

Thứ sáu
25/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL39
42
022
1353
6449
7299
5403
72239
94271
49764
24627
07435
10432
65110
99782
92283
82032
46896
602260
Bình Dương
L:09KT0539
75
063
2366
5210
5670
3116
72673
09302
48706
15893
81672
60075
26236
09882
94682
62261
38645
636686
Trà Vinh
L:18-TV39
46
296
6051
7243
4854
9885
41097
91328
73125
49297
89365
88024
47674
77760
77365
97347
55873
808013
Thứ sáu Ngày: 25/09/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
02248
Giải nhất
57092
Giải nhì
13760
14321
Giải ba
15012
44551
04850
35663
86415
27034
Giải tư
1163
1228
4501
4181
Giải năm
3887
1396
0604
6183
6117
4948
Giải sáu
112
448
668
Giải bảy
82
47
60
69
Thứ sáu
25/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
81
187
5641
2294
5977
4431
29329
20077
14382
92177
76632
71834
00506
63637
34921
63637
34921
02786
Ninh Thuận
XSNT
88
877
1611
0217
3706
2610
02400
94563
40978
30081
35011
53757
52647
18232
77251
33044
25767
52249

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/09/2009

Thứ năm
24/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:9K4
65
972
3369
8168
9001
6122
47739
74835
74778
58026
24686
51800
50830
37371
55130
84144
24439
844717
An Giang
L:AG-9K4
66
872
2986
9405
8107
4346
19210
03370
13016
81432
25914
10287
78997
19149
57733
58150
34913
197614
Bình Thuận
L:9K4
66
669
7488
5936
2866
5909
65803
29021
93316
31276
81353
33964
71363
69598
83113
07424
54276
996914
Thứ năm Ngày: 24/09/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
83610
Giải nhất
53297
Giải nhì
64093
79563
Giải ba
38471
74075
32581
44627
77241
12640
Giải tư
8251
1328
5924
5916
Giải năm
9043
0389
5462
9001
8842
6656
Giải sáu
224
742
439
Giải bảy
10
69
16
81
Thứ năm
24/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
56
571
2302
6614
6784
0333
72447
65450
38626
97702
22147
34224
88903
39298
78712
28124
85317
53559
Quảng Trị
XSQT
05
968
5982
6638
6824
6757
12680
23898
71161
62683
65103
41868
89423
40039
70942
07950
74018
98300
Quảng Bình
XSQB
76
965
0855
9320
4621
9739
15183
30600
17573
27033
86985
74261
07635
31958
65922
21687
17915
05500