KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 26/10/2012

Thứ sáu
26/10/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
33VL43
50
685
9134
4705
3179
6456
86418
39866
14071
22446
64587
70495
47091
65293
70337
94544
57578
475279
Bình Dương
10KS43
37
156
3315
7303
7338
8705
50477
94880
25898
37044
69788
43411
46195
29903
95371
46670
77812
511981
Trà Vinh
21TV43
28
358
7536
6049
3363
5065
91537
27251
92185
03618
86581
23114
03404
19064
10312
12504
83054
136706

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 26/10/2012

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  26/10/2012
8
 
4
6
 
0
5
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/10/2012
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 26/10/2012
4
15
24
36
40
44
2
Thứ sáu Ngày: 26/10/2012Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
19327
Giải nhất
75500
Giải nhì
46575
81920
Giải ba
26707
91048
92759
98953
64543
32559
Giải tư
2926
7477
6027
2736
Giải năm
1634
1973
7323
9708
8886
9354
Giải sáu
995
907
332
Giải bảy
42
50
88
31
Thứ sáu
26/10/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
69
261
3747
8818
2892
3674
14180
05353
88993
74715
78653
86290
35097
18162
63076
45295
04486
56910
Ninh Thuận
XSNT
31
635
5932
5837
2748
6968
71371
55149
70311
95222
88808
26609
91131
96957
41248
56475
59224
11471

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/10/2012

Thứ năm
25/10/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K4
34
224
9176
9213
3318
7041
43810
48112
22230
97999
31043
47487
15890
44180
90270
14183
85131
884880
An Giang
AG10K4
21
095
2782
8353
1159
3639
76252
73591
20192
73076
32670
41737
03147
07230
76137
61017
98283
743161
Bình Thuận
10K4
48
013
1966
2815
6747
7052
82471
21698
50570
58706
27709
02451
54058
97377
76689
99487
03185
347486

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 25/10/2012

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  25/10/2012
5
 
6
3
 
9
4
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 25/10/2012
Thứ năm Ngày: 25/10/2012Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
91649
Giải nhất
85986
Giải nhì
39161
12039
Giải ba
62652
51905
99429
69484
82553
67430
Giải tư
0179
8798
4628
5128
Giải năm
6237
7310
2951
9556
6263
3625
Giải sáu
776
637
478
Giải bảy
74
78
59
11
Thứ năm
25/10/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
24
061
1994
2039
0559
6054
10809
00247
44531
49743
12667
07222
06090
02884
21724
75630
22331
850047
Quảng Trị
XSQT
24
573
3964
4228
1250
8585
94086
24297
79449
02621
30759
78788
10633
92138
46873
49411
39647
716350
Quảng Bình
XSQB
20
072
7543
6990
4195
5322
70827
08543
14779
14045
62733
44312
28747
32241
62582
36630
90376
41071