KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/04/2009

Thứ hai
27/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4E2
60
364
3878
1642
9603
1132
93861
34001
90990
71429
24288
10042
18204
52638
72936
42385
49891
722510
Đồng Tháp
L:C17
18
155
9243
4350
3921
7911
97947
68492
48192
34375
87070
43091
15367
55658
60770
18185
66661
910757
Cà Mau
L:09T04K4
83
190
5974
1338
7908
0144
56088
46497
47029
20062
17233
39377
83187
50431
75906
72645
07527
115698
Thứ hai Ngày: 27/04/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
02571
Giải nhất
81624
Giải nhì
04509
63128
Giải ba
01408
64766
36023
94147
26513
80766
Giải tư
2729
4243
8340
9627
Giải năm
5544
3161
3137
5310
2629
7568
Giải sáu
150
680
034
Giải bảy
39
76
54
95
Thứ hai
27/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
19
814
0638
6970
9140
9082
60873
53226
08026
06016
80016
02316
09191
35335
51420
67037
14215
07186
Thừa T. Huế
XSTTH
24
051
5292
1385
6326
7556
66546
66253
50665
47034
64444
14266
87192
71448
22437
41098
03428
63272

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 26/04/2009

Chủ nhật
26/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-4D
92
533
9739
7591
0410
5938
14136
11622
39445
60277
07351
16039
57883
00968
56912
58981
19929
141095
Kiên Giang
L:4K4
28
355
9569
6874
5590
4936
69367
10913
40638
85879
45040
24840
25453
73803
05551
19534
98476
209305
Đà Lạt
L:04K4
88
000
0330
6819
3490
6316
14166
59574
23976
34689
67955
58851
72849
87458
56456
55711
19345
871331
Chủ nhật Ngày: 26/04/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
19010
Giải nhất
23670
Giải nhì
44445
82856
Giải ba
79353
97360
72704
29010
28853
00226
Giải tư
6282
6321
3073
4946
Giải năm
3616
0641
3792
1729
7246
3516
Giải sáu
066
769
536
Giải bảy
26
79
46
60
Chủ nhật
26/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
46
853
3930
3646
2967
9610
02479
77900
50557
48709
14924
79708
64569
08081
06123
58465
85348
30858
Khánh Hòa
XSKH
78
503
3470
0539
7902
7830
05405
31572
99438
22515
56340
49563
10061
06013
70100
80583
88610
93799