KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/03/2014

Thứ sáu
28/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL13
24
672
3418
4688
2083
9586
05967
15791
66372
15696
08500
97150
10733
41930
44267
05410
60937
159388
Bình Dương
03KS13
40
493
6513
9422
0345
7991
03690
99690
41449
26528
36981
63519
06414
96490
14066
90322
16513
246144
Trà Vinh
23TV13
25
351
9401
8862
1642
7797
63407
23270
25497
92987
06947
24995
94832
55272
36184
38018
68077
794933

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 28/03/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  28/03/2014
0
 
0
9
 
1
8
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/03/2014
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 28/03/2014
2
3
9
50
73
12
3
Thứ sáu Ngày: 28/03/2014Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
59111
Giải nhất
76461
Giải nhì
36545
17598
Giải ba
27802
94468
18589
81259
45447
42524
Giải tư
7269
7365
7750
9128
Giải năm
5918
3530
0621
7089
0159
7757
Giải sáu
858
980
886
Giải bảy
09
90
73
80
Thứ sáu
28/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
81
322
7861
6609
7359
5708
00316
12963
09119
28598
55621
71696
46443
95434
69663
98060
40147
694816
Ninh Thuận
XSNT
49
244
6097
4611
6846
1579
11077
10192
13178
42136
90221
52956
42622
10794
25749
22884
37919
515761

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/03/2014

Thứ năm
27/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K4
82
467
5890
4913
2157
3797
31058
07395
49956
91319
65795
65037
56999
17835
11722
26375
77833
069451
An Giang
AG3K4
19
131
9899
1307
3001
7060
06365
38851
63605
22346
99133
28967
25396
11159
96985
27584
53639
457299
Bình Thuận
3K4
18
445
8841
4624
7262
1436
51551
61113
63433
21260
15237
88760
08026
85317
90372
37072
80196
373701

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 27/03/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  27/03/2014
4
 
4
3
 
8
7
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 27/03/2014
Thứ năm Ngày: 27/03/2014Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
14235
Giải nhất
90424
Giải nhì
92835
35141
Giải ba
46253
57130
81527
38339
97001
98901
Giải tư
8673
4366
1099
9133
Giải năm
3611
5065
0968
6529
2078
5776
Giải sáu
977
961
837
Giải bảy
45
04
68
49
Thứ năm
27/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
21
871
4555
1601
5019
4249
65689
73824
81863
66740
99413
76196
81799
32777
78156
37744
80192
082786
Quảng Trị
XSQT
69
589
7021
1932
6896
4922
14902
20356
82241
23782
58135
65319
05702
66095
30608
43199
00951
086304
Quảng Bình
XSQB
42
900
7747
3339
8931
0045
54549
82924
03120
08140
38779
27344
38580
59560
58774
89872
37225
491525