KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 29/01/2010

Thứ sáu
29/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL05
92
302
0544
8967
4808
9609
97537
73115
26323
16008
02746
67747
05691
48553
12599
13751
20592
194880
Bình Dương
KT05&KS05
83
493
4610
8341
0453
9666
18116
87807
66725
56617
13866
12031
83654
45223
56977
85481
51040
288183
Trà Vinh
L:19-TV05
38
516
5416
3385
7288
7257
09383
78250
77856
22225
45781
55218
38935
18834
57695
11869
52255
983663
Thứ sáu Ngày: 29/01/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
22470
Giải nhất
29128
Giải nhì
66410
99291
Giải ba
62657
35619
79877
42661
92927
89205
Giải tư
5567
4706
4515
6740
Giải năm
9125
0511
1743
6559
8556
3976
Giải sáu
548
995
117
Giải bảy
57
89
84
53
Thứ sáu
29/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
22
033
0452
1678
7781
8832
09377
11537
49988
09739
63878
43460
60828
47518
86320
99086
96225
25977
Ninh Thuận
XSNT
25
525
7812
8597
3277
6317
77576
35700
49985
59498
05898
59147
32304
76546
86595
43908
38512
02739

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/01/2010

Thứ năm
28/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:1K4
61
665
9111
6404
9575
5517
50044
33654
90723
43780
85318
72993
09331
61163
54554
02378
55899
683273
An Giang
L:AG-1K4
24
159
4710
9782
6000
4043
37292
82313
96899
50499
96939
12474
76623
64536
77782
34185
44441
922931
Bình Thuận
L:1K4
28
434
0603
9875
7941
0415
31068
64820
52401
59790
01581
04351
75923
37424
26429
60513
92632
468111
Thứ năm Ngày: 28/01/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
66996
Giải nhất
98403
Giải nhì
42952
15430
Giải ba
12359
36468
40340
52707
53709
07510
Giải tư
1921
3726
6549
7561
Giải năm
9711
2181
3246
5997
3034
3122
Giải sáu
092
421
689
Giải bảy
23
48
39
85
Thứ năm
28/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
74
656
3196
6170
0304
4441
39769
27636
96971
01619
54366
49284
36917
51160
68695
60020
46827
96507
Quảng Trị
XSQT
82
249
2742
0247
3579
5123
96419
69310
40497
24854
70765
59396
25992
09125
65099
20161
92289
87185
Quảng Bình
XSQB
28
764
8379
4227
3638
8234
79768
16145
80032
31514
34344
00357
01608
10335
52851
67033
80820
71656