KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 29/10/2009

Thứ năm
29/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:10K5
03
349
7229
5968
2050
8609
40196
75202
50430
81581
68191
84763
51437
15515
71906
00430
93587
646025
An Giang
L:AG-10K5
84
803
2625
8412
4913
4004
80669
18871
21917
14428
94841
29713
95155
48263
61604
06609
81979
289040
Bình Thuận
L:10K5
90
561
7584
3292
5391
8070
28723
84200
92737
02948
35127
96907
90825
19680
61815
51000
29234
357679
Thứ năm Ngày: 29/10/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
17112
Giải nhất
30256
Giải nhì
84925
66824
Giải ba
51299
12620
97231
70598
92533
15573
Giải tư
3968
8562
1381
1888
Giải năm
4352
0968
4270
8280
2004
9048
Giải sáu
563
663
998
Giải bảy
23
90
99
45
Thứ năm
29/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
95
771
6527
9851
1125
1844
72501
72343
71316
10794
80606
85870
81904
20081
64223
15793
53358
91479
Quảng Trị
XSQT
47
027
9220
3926
2894
2050
07938
75970
93897
53189
49120
25047
25322
89436
23170
73897
06593
46100
Quảng Bình
XSQB
79
339
0811
2276
4189
7205
24172
87221
69620
06019
59943
91846
11314
21851
01372
32303
54690
58717

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/10/2009

Thứ tư
28/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:10K4
75
928
9977
6251
6977
1844
84009
95841
05908
63406
80007
75333
32052
80182
27517
56129
49758
692466
Cần Thơ
L:K4T10
47
408
3427
1814
9170
3233
74594
60028
60288
11744
75725
17108
17631
72060
82472
01515
06203
474568
Sóc Trăng
L:K4T10
34
413
5974
5233
6734
8251
68229
03121
50631
09709
50936
08326
32447
15472
70593
59850
09828
180898
Thứ tư Ngày: 28/10/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
65989
Giải nhất
53222
Giải nhì
94508
61784
Giải ba
58242
78454
22342
95720
24593
91393
Giải tư
5946
2741
6559
7233
Giải năm
7467
1027
2717
8050
7026
0989
Giải sáu
216
575
888
Giải bảy
75
33
06
19
Thứ tư
28/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
64
671
8643
3598
1075
4822
19524
53477
89715
67710
16701
32371
05597
45319
29935
06547
56237
59871
Khánh Hòa
XSKH
17
125
4150
7766
9106
6755
18475
77554
73805
35362
33188
91637
00055
52253
06247
62377
07998
09807