KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/01/2015

Thứ sáu
30/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
36VL05
00
217
8760
1941
7881
7085
98013
63253
06137
38494
27725
17345
49971
57195
20759
20863
93563
172065
Bình Dương
01KS05
80
236
7074
4368
1044
2984
41956
28314
13256
46946
18954
41816
04839
47683
70914
99330
65369
705978
Trà Vinh
24TV05
37
789
7783
6077
3514
6371
87983
51777
02644
07313
77948
44020
59244
62619
19254
50676
72624
570938

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 30/01/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  30/01/2015
2
 
4
9
 
6
8
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/01/2015
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 30/01/2015
18
31
39
45
55
6
5
Thứ sáu Ngày: 30/01/2015Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
71426
Giải nhất
43495
Giải nhì
23470
60998
Giải ba
28538
32541
79908
43205
00098
84805
Giải tư
4534
0348
6631
1620
Giải năm
6430
1035
2348
8810
8907
3568
Giải sáu
944
808
635
Giải bảy
09
56
37
93
Thứ sáu
30/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
82
665
5170
0545
4439
0173
11872
22368
42211
55285
27886
70391
15332
30715
42209
49238
55814
486004
Ninh Thuận
XSNT
68
598
3103
4374
9844
3928
53810
94747
05626
77888
03963
96771
76879
34561
95543
28488
98485
774831

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 29/01/2015

Thứ năm
29/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K5
11
843
3431
9830
5798
5858
58462
30201
98233
01939
76529
72667
75898
67961
82362
19329
16953
204418
An Giang
AG1K5
97
568
8074
9223
7470
8999
69646
09505
57094
04680
01065
28748
99017
08194
88243
97814
76413
317546
Bình Thuận
1K5
63
297
2268
0133
6665
1112
76499
05535
57516
81856
59873
67957
93816
28770
27084
14364
70142
846536

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 29/01/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  29/01/2015
6
 
6
2
 
9
3
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 29/01/2015
Thứ năm Ngày: 29/01/2015Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
54556
Giải nhất
64211
Giải nhì
71853
45507
Giải ba
93207
28115
21422
46662
93380
56914
Giải tư
1385
6084
7410
5404
Giải năm
9531
7453
7922
2143
6081
5479
Giải sáu
575
102
511
Giải bảy
35
58
30
29
Thứ năm
29/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
43
708
9828
7945
3415
0130
81471
15669
88138
14827
64136
93809
48799
24021
04502
07374
54443
723563
Quảng Trị
XSQT
83
539
3208
3249
1908
4249
08770
07882
36434
70835
13955
45691
84465
57649
91090
91684
78080
703110
Quảng Bình
XSQB
80
896
0180
9520
7629
8328
27995
98482
39183
89385
26298
20071
03709
81424
84726
38445
40777
836269