KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/01/2020

Thứ sáu
31/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
41VL05
61
153
5251
1372
3121
8699
78770
13380
17346
52217
97274
05521
06843
46345
82180
74609
60784
989950
Bình Dương
01KS05
48
829
1636
0421
2735
1553
45057
00228
10476
59228
30617
48520
55556
91736
37099
06318
43168
465792
Trà Vinh
29TV05
30
333
7177
7887
5117
4722
81581
04572
83895
49766
07352
94379
17009
80378
22533
37369
03133
213336

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 31/01/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  31/01/2020
1
 
4
8
 
2
0
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/01/2020
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 31/01/2020
28
31
33
57
62
19
2
Thứ sáu Ngày: 31/01/2020Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
49715
Giải nhất
85264
Giải nhì
96066
05684
Giải ba
05012
54869
33836
92715
95769
76899
Giải tư
3638
8476
9949
4375
Giải năm
2339
2488
7443
0122
7183
2751
Giải sáu
361
053
051
Giải bảy
68
54
29
61
Thứ sáu
31/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
21
540
1504
2248
0655
2960
08014
03714
52811
73626
60284
86599
04068
02378
81769
00416
44070
592566
Ninh Thuận
XSNT
84
224
3138
4675
5431
1130
69922
73762
06762
85845
63332
97127
29922
30858
30460
77500
30462
898384

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/01/2020

Thứ năm
30/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K5
62
430
9227
5296
9001
4607
71278
02388
66599
62108
06825
87750
93576
80253
71353
13034
66479
275350
An Giang
AG-1K5
34
419
0632
5645
7677
3658
94279
43870
55452
73049
65265
05668
44699
94652
65074
05617
72357
931888
Bình Thuận
1K5
89
756
0932
2494
6451
5730
19711
43925
37373
92273
23883
45981
67308
01070
27670
76401
00672
410055

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 30/01/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  30/01/2020
7
 
6
0
 
6
0
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 30/01/2020
Thứ năm Ngày: 30/01/2020Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
75712
Giải nhất
18292
Giải nhì
96758
11823
Giải ba
40538
22605
79421
43575
28804
22460
Giải tư
7038
2845
2679
3185
Giải năm
7983
2541
7897
5141
2017
1211
Giải sáu
989
352
051
Giải bảy
65
23
82
34
Thứ năm
30/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
06
354
1904
7788
9685
5552
30237
17013
96809
55741
78015
34261
96006
97059
29065
17447
81810
624288
Quảng Trị
XSQT
48
600
6498
5899
7200
8797
34057
88488
91873
99384
73197
14282
74297
24219
93205
78487
81393
670044
Quảng Bình
XSQB
76
813
8885
6939
3063
4627
19537
83601
59978
20093
77262
91125
65622
82758
84676
49523
09813
243008