KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/01/2022

Thứ hai
31/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
1F2
65
865
7465
5474
8214
8751
13878
15364
95465
54334
32912
69477
36243
08175
53492
04947
96820
027964
Đồng Tháp
L05
93
987
3917
8566
8792
4542
36645
37951
60070
28933
77163
48564
15113
70276
45378
73080
12866
493582
Cà Mau
22-T1K5
98
001
2264
2024
2438
4049
86692
03086
29356
72801
15138
71711
92968
52843
77652
99347
56554
993796
Thứ hai
31/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
23
016
0741
5312
6990
3933
61840
74504
14823
11905
90466
12613
33661
31137
93324
58931
48290
412990
Thừa T. Huế
XSTTH
05
358
4361
7335
7086
5613
65600
79337
41127
44493
39290
53854
67914
28629
90665
24767
35093
690844

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/01/2022

Chủ nhật
30/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-E1
01
379
8536
7194
3815
8214
28551
39738
51231
59695
17681
11226
13843
41783
89595
43765
89597
988437
Kiên Giang
1K5
45
731
6086
9336
8260
5349
12646
98997
63207
20916
68324
42634
53730
63814
47624
58028
40142
529533
Đà Lạt
ĐL1K5
38
643
3683
8200
6152
1477
58241
35223
93007
53191
05414
93773
70172
90166
88342
77877
92685
650339

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 30/01/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  30/01/2022
7
 
9
2
 
2
8
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/01/2022
Chủ nhật Ngày: 30/01/2022Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
67466
Giải nhất
25936
Giải nhì
67114
14594
Giải ba
58230
84723
93762
84518
90668
46769
Giải tư
7681
0020
0777
0171
Giải năm
1398
5257
8364
2373
7512
0837
Giải sáu
445
401
809
Giải bảy
97
58
40
80
Chủ nhật
30/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
28
930
9473
8262
5916
0972
72672
63183
10439
66893
81504
57126
16476
57107
88744
03860
60764
271653
Khánh Hòa
XSKH
34
162
9319
5793
9414
3288
48417
99386
79411
54085
99156
80681
23735
61118
43260
32770
74903
704948
Thừa T. Huế
XSTTH
47
676
2039
8089
3347
7727
68225
36202
12371
40311
65744
59777
43485
50943
65223
04441
10650
730241