KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/12/2009

Thứ năm
31/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:12K5
08
222
1688
9551
7033
4826
74470
32456
41688
37425
08058
68994
78096
78232
70250
09082
03134
120911
An Giang
L:AG-12K5
98
782
7311
2586
4971
0785
16528
69245
73067
19254
74987
67980
93754
27101
08088
95240
14168
039144
Bình Thuận
L:12K5
78
276
3940
3764
2321
2449
66599
91357
99803
05753
72150
42055
41682
69001
39021
17109
65107
261798
Thứ năm Ngày: 31/12/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
70849
Giải nhất
56786
Giải nhì
86236
16093
Giải ba
04621
84591
11735
49499
27783
10335
Giải tư
0857
6562
1604
8678
Giải năm
2768
6860
2993
5904
0886
3510
Giải sáu
092
101
572
Giải bảy
43
38
40
97
Thứ năm
31/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
88
808
5867
0060
5119
9221
55272
14186
49670
02060
65554
71145
73667
04159
57257
76033
64034
49243
Quảng Trị
XSQT
33
325
1624
8916
0775
5821
12296
85422
40071
80314
62663
57146
23213
93306
61999
78763
55454
16424
Quảng Bình
XSQB
68
862
1408
6643
8500
9024
40958
06790
74407
65451
94411
00810
03983
89059
73691
63391
07706
31615

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/12/2009

Thứ tư
30/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Tháp
L:12K5
07
977
0419
2656
1539
7225
67015
02628
63119
80966
58950
33721
36604
82981
87652
94134
50342
074340
Cần Thơ
L:K5T12
63
867
3358
3965
8345
7404
68885
03712
07322
14975
18371
09253
12538
29636
89356
11470
69838
820471
Sóc Trăng
L:K5T12
75
208
6264
1795
2347
8401
01935
63445
33367
24081
69781
07979
30903
60299
52520
60780
88156
964575
Thứ tư Ngày: 30/12/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
47193
Giải nhất
64549
Giải nhì
53715
47399
Giải ba
91902
85558
82503
73352
32667
56374
Giải tư
8744
2711
1850
2621
Giải năm
7700
6065
2074
5453
9191
8406
Giải sáu
334
475
143
Giải bảy
74
43
84
41
Thứ tư
30/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
63
738
1467
5542
9502
1090
47289
69469
89090
86032
64070
27299
14985
14282
81695
62157
77823
82652
Khánh Hòa
XSKH
97
307
2478
9729
9385
5966
10015
69987
52125
28387
69220
44724
63059
45080
89809
37467
68079
33495