KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc

Thứ bảy Ngày: 14/10/2006Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
93101
Giải nhất
37478
Giải nhì
21690
68053
Giải ba
62469
96406
18539
27560
22022
43995
Giải tư
1386
9893
0600
6779
Giải năm
0655
7417
7461
3890
9319
9467
Giải sáu
024
152
793
Giải bảy
10
85
53
21
Thứ sáu Ngày: 13/10/2006Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
27652
Giải nhất
96610
Giải nhì
25721
64231
Giải ba
06934
90449
55259
53975
45918
94559
Giải tư
6544
7011
9931
3053
Giải năm
8904
4763
4536
6610
5979
0197
Giải sáu
466
803
937
Giải bảy
69
59
31
50
Thứ năm Ngày: 12/10/2006Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
73180
Giải nhất
81444
Giải nhì
16996
34250
Giải ba
60558
23388
95211
85874
88054
27878
Giải tư
8307
9625
0941
5665
Giải năm
2467
5312
3014
4179
4419
4639
Giải sáu
917
839
389
Giải bảy
77
82
25
72
Thứ tư Ngày: 11/10/2006Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
39447
Giải nhất
09026
Giải nhì
88658
86228
Giải ba
08902
53747
03525
08747
73937
78146
Giải tư
7954
0682
6380
6974
Giải năm
9472
5967
8924
3359
0973
4188
Giải sáu
485
660
180
Giải bảy
79
63
74
33
Thứ ba Ngày: 10/10/2006Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
67322
Giải nhất
23405
Giải nhì
55766
64023
Giải ba
02673
53537
96377
16906
70394
52441
Giải tư
1162
2653
3040
4408
Giải năm
2633
3838
1043
0443
5703
9332
Giải sáu
322
849
194
Giải bảy
75
05
54
50
Thứ hai Ngày: 09/10/2006Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
62953
Giải nhất
58397
Giải nhì
85263
19604
Giải ba
79169
26574
98495
84957
83307
75671
Giải tư
2180
4618
3805
7806
Giải năm
5432
2116
3885
5822
8993
1258
Giải sáu
364
106
112
Giải bảy
96
31
68
36
Chủ nhật Ngày: 08/10/2006Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
89221
Giải nhất
96936
Giải nhì
37595
60886
Giải ba
45341
35169
33331
16114
79543
06620
Giải tư
1945
8781
0745
0718
Giải năm
4134
4117
0091
9161
9671
3281
Giải sáu
488
575
180
Giải bảy
13
85
98
53