KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Chủ nhật
19/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TGC10
63
071
3295
9782
4881
7631
23443
89720
02358
30760
58127
14610
41590
14141
07172
14129
67756
902751
Kiên Giang
10K3
96
814
6615
2327
1899
1542
23736
41985
96052
35177
08876
69595
54312
94003
72816
52470
22528
525768
Đà Lạt
ĐL10K3
19
206
0248
8275
5943
8080
05695
32581
10873
48865
98344
30389
34775
16347
58166
61933
29061
765471
Thứ bảy
18/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10C7
54
854
1100
5872
2139
6177
97605
78864
44617
15906
53997
91877
57570
13692
32489
31801
03246
925673
Long An
10K3
61
390
6138
3774
6089
7242
21219
02025
80012
36042
73429
42873
75393
14301
77069
76099
57410
540557
Bình Phước
10K3
66
763
5229
0304
7542
0256
70265
77101
91742
91214
44919
49214
93373
21655
41115
65337
13355
482878
Hậu Giang
K3T10
97
161
1273
0105
3622
9616
74727
37729
78945
51623
74467
26389
82219
63421
25816
64617
91836
175665
Thứ sáu
17/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL42
53
239
8829
0452
2929
5023
42772
18819
52110
17093
17033
35174
18623
62644
61601
18792
95317
776256
Bình Dương
10KS42
69
159
7126
9039
5900
5617
97661
56339
01188
74176
51495
83905
94511
08064
22047
85157
56937
432339
Trà Vinh
23TV42
57
477
6335
1864
0978
5043
10326
34510
12826
72315
53589
48666
89940
06249
01046
33128
71626
412931
Thứ năm
16/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K3
34
766
5648
1148
1326
8444
83152
72516
04653
21270
40367
19453
31425
30123
04832
13036
52581
329941
An Giang
AG10K3
05
351
2478
3300
6813
5952
74004
11468
28898
74809
46796
95210
62039
97286
63372
74027
17741
472072
Bình Thuận
10K3
69
949
7026
2189
9410
9060
05223
07738
55184
14017
41961
46312
53752
20941
41201
85411
86188
845262
Thứ tư
15/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K3
36
500
9174
6010
6748
2327
96216
91343
29986
20193
48000
47070
19643
64915
66540
29361
27276
168607
Cần Thơ
K3T10
86
135
6765
9379
6420
7768
32462
99279
86101
41128
14526
74178
39503
08480
68118
99363
51634
196147
Sóc Trăng
K3T10
07
344
4982
3219
9442
2004
15070
67636
25571
20270
87474
97313
92788
07587
57314
11515
05042
076284
Thứ ba
14/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K41T10
54
845
3583
3448
7524
3583
83072
45741
55628
05830
96953
06348
42320
91261
56426
51764
03343
370715
Vũng Tàu
10B
07
970
8660
8345
1842
4338
60373
78465
02587
13439
97952
18845
37827
20139
44479
37856
76747
495453
Bạc Liêu
T10K2
90
522
2220
7707
9246
3740
45298
25316
66661
20271
79778
46907
46945
95101
00669
70023
25439
894982
Thứ hai
13/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10C2
41
620
5925
2727
4514
1277
05930
64698
15121
97821
84420
42846
64673
12612
58566
65672
92866
495536
Đồng Tháp
N42
40
975
8741
0184
2198
9803
37307
36434
38346
31395
06088
08160
84828
71548
89001
20631
05017
204618
Cà Mau
T10K2
19
864
1115
3021
5071
3608
61710
96773
97459
22586
93105
61597
46728
80578
46056
81423
05329
955872